- Từ điển Nhật - Việt
いんたふぇーすかんり
Xem thêm các từ khác
-
いんたい
Mục lục 1 [ 引退 ] 1.1 n 1.1.1 sự rút lui/sự nghỉ 2 [ 引退する ] 2.1 vs 2.1.1 rút lui/nghỉ/giải nghệ/nghỉ hưu [ 引退 ] n sự... -
いんたいする
[ 隠退する ] n hưu trí -
いんたーねっとにせつぞくする
Kỹ thuật [ インターネットに接続する ] nối internet -
いんぞく
[ 姻族 ] n gia đình nhà bên vợ (chồng) 姻族関係:quan hệ thông gia -
いんぎんな
n lễ nghĩa -
いんき
Mục lục 1 [ 陰気 ] 1.1 adj-na 1.1.1 u ám/buồn bã/sầu bi/sầu muộn/ủ rũ 1.1.2 âm khí/âm u/tối tăm/ảm đạm 1.2 n 1.2.1 sự âm... -
いんきびん
[ インキ瓶 ] adv lọ mực -
いんきょ
[ 隠居 ] n về hưu ご隠居: người về hưu 彼は隠居して年金生活をしている。: Ông ấy về hưu và sống bằng lương hưu. -
いんきょく
Mục lục 1 [ 陰極 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cực âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 陰極 ] 2.1.1 cực âm [negative pole] [ 陰極 ] adj-na cực âm Kỹ thuật... -
いんきょくでんいこうか
Kỹ thuật [ 陰極電位降下 ] sự giảm điện thế âm cực [cathode potential fall] -
いんきょくぱ
Kỹ thuật [ 陰極波 ] sóng âm cực [cathode wave] -
いんきょくせんかん
Tin học [ 陰極線 ] ống tia điện tử [cathode-ray tube/CRT] Explanation : Trong màn hình máy tính, đây là một ống chân không, dùng... -
いんきょする
[ 隠居する ] n ẩn dật 私の意見では、隠居するのに最適な場所は自分の生まれ育った土地だ: Theo tôi, nơi thích hợp... -
いんくるめんたるそくていけい
Kỹ thuật [ インクルメンタル測定系 ] hệ thống đo lường từng bước [incremental measuring system] -
いんぐらんどぎんこう
[ イングランド銀行 ] adv Ngân hàng Anh イングランド銀行総裁: Thống đốc Ngân hàng Anh -
いんそつする
[ 引率する ] v5s dẫn đàu -
いんだくてぃぶじきへっど
Kỹ thuật [ インダクティブ磁気ヘッド ] đầu cảm ứng [inductive head] -
いんちき
Mục lục 1 n 1.1 kẻ dối trá/sự lừa dối/lừa đảo/lừa lọc/lừa gạt/đáng ngờ 2 adj-na 2.1 lừa đảo/lừa bịp/gian lận/giả... -
いんちきする
vs lừa đảo/lừa bịp/gian lận/bịp bợm/dối trá いんちきをしてトランプに勝つ: bịp và thắng trong trò chơi bài いんちきをやる:... -
いんちょう
[ 院長 ] n viện trưởng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.