- Từ điển Nhật - Việt
うまごやし
Mục lục |
[ 馬肥やし ]
/ MÃ PHÌ /
n
cỏ ba lá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うまいち
Mục lục 1 [ 馬市 ] 1.1 / MÃ THỊ / 1.2 n 1.2.1 thị trường ngựa/chợ ngựa [ 馬市 ] / MÃ THỊ / n thị trường ngựa/chợ ngựa -
うまいえ
Mục lục 1 [ 巧い絵 ] 1.1 / XẢO HỘI / 1.2 n 1.2.1 Bức tranh tuyệt vời 2 [ 旨い絵 ] 2.1 / CHỈ HỘI / 2.2 n 2.2.1 Bức tranh tuyệt... -
うまいやく
Mục lục 1 [ 巧い訳 ] 1.1 / XẢO DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Bản dịch tốt [ 巧い訳 ] / XẢO DỊCH / n Bản dịch tốt -
うまからさげる
[ 馬から下げる ] n xuống ngựa -
うまれ
[ 生まれ ] n sự ra đời/nơi sinh/nơi ra đời 教皇になるには選ばれなければならず、王になるには生まれが必要で、皇帝になるには武力が要る。 :Để... -
うまれたて
Mục lục 1 [ 生まれ立て ] 1.1 / SINH LẬP / 1.2 n 1.2.1 mới sinh (em bé) [ 生まれ立て ] / SINH LẬP / n mới sinh (em bé) -
うまれたばしょ
Mục lục 1 [ 生まれた場所 ] 1.1 / SINH TRƯỜNG SỞ / 1.2 n 1.2.1 Nơi sinh/nơi chôn rau cắt rốn/quê hương [ 生まれた場所 ] /... -
うまれつき
Mục lục 1 [ 生まれつき ] 1.1 n, adv 1.1.1 tự nhiên/bẩm sinh/vốn có 2 [ 生まれ付き ] 2.1 / SINH PHÓ / 2.2 n 2.2.1 tự nhiên/thiên... -
うまれのよい
Mục lục 1 [ 生まれの良い ] 1.1 / SINH LƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 thuộc dòng quý tộc/được sinh nơi cao quý/con nhà dòng dõi [ 生まれの良い... -
うまれこきょう
Mục lục 1 [ 生まれ故郷 ] 1.1 / SINH CỐ HƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 nơi chôn nhau cắt rốn/ nơi được sinh ra [ 生まれ故郷 ] / SINH CỐ... -
うまれかわり
Mục lục 1 [ 生まれ変わり ] 1.1 / SINH BIẾN / 1.2 n 1.2.1 tái sinh/hiện thân/đầu thai [ 生まれ変わり ] / SINH BIẾN / n tái sinh/hiện... -
うまれる
Mục lục 1 [ 生まれる ] 1.1 n 1.1.1 đản sinh 1.2 v1 1.2.1 được sinh ra/sinh ra 1.3 v1 1.3.1 lọt lòng 1.4 v1 1.4.1 ra đời 1.5 v1 1.5.1... -
うまをさげる
[ 馬を下げる ] n xuống ngựa -
うまや
Mục lục 1 [ 馬屋 ] 1.1 / MÃ ỐC / 1.2 n 1.2.1 chuồng ngựa [ 馬屋 ] / MÃ ỐC / n chuồng ngựa 馬を馬屋に入れる: Nhốt ngựa... -
うまる
[ 埋まる ] v5r được chôn cất/bị mai táng/bị lấp đầy/chôn/lấp がれきの山で埋まる: Bị lấp bởi đống đá vụn 瓦礫の中に埋まる:... -
うみ
Mục lục 1 [ 海 ] 1.1 n-vs 1.1.1 bể khơi 1.1.2 bể 1.2 n 1.2.1 biển/bờ biển 2 [ 産み ] 2.1 / SẢN / 2.2 n 2.2.1 Sự sinh đẻ/sinh/sinh... -
うみぐち
[ 海口 ] n hải khẩu -
うみだす
Mục lục 1 [ 生み出す ] 1.1 v5s 1.1.1 sinh sản ra/sinh ra/đẻ/đẻ ra 1.1.2 phát minh ra/sinh ra/tạo ra/sáng tạo ra/sản sinh ra/nghĩ... -
うみづき
Mục lục 1 [ 産み月 ] 1.1 / SẢN NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 tháng sắp sinh/tháng sắp vỡ chum (sinh) [ 産み月 ] / SẢN NGUYỆT / n tháng... -
うみでおよぐ
[ 海で泳ぐ ] n tắm biển
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.