Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うらづけ

Mục lục

[ 裏付け ]

n

sự làm chứng/sự chứng thực/bằng chứng
科学的な裏付けがない: không có những chứng thực khoa học
sự hậu thuẫn/sự trợ giúp/sự ủng hộ/bằng chứng/dấu hiệu/biểu hiện
彼らの言い分には裏付けが何もない: Sự phân trần của anh ta đã không nhận được bất kỳ một ủng hộ nào cả
洪水が訪れるということに関して、ノアには経験にもとづく裏付けがなかった: Noah không hề biết rằng cơn lũ sắp tới
~のさらなる裏付け: bằng chứng thêm về...
その国の財政危機が一段と深刻化していることの裏付け: biểu hiện chứng tỏ cơn khủng h

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うらどおり

    Mục lục 1 [ 裏通り ] 1.1 / LÝ THÔNG / 1.2 n 1.2.1 ngõ/ngõ hẻm/phố hẻm [ 裏通り ] / LÝ THÔNG / n ngõ/ngõ hẻm/phố hẻm 危険だから、夜は裏通りに出てはいけない:...
  • うらなみ

    [ 浦波 ] n sóng bên bờ biển/sóng biển gần bờ 浦波の波があまり高くない:sóng biển gần bờ không cao lắm
  • うらない

    [ 占い ] n việc tiên đoán vận mệnh/sự bói toán
  • うらないし

    Mục lục 1 [ 占い師 ] 1.1 / CHIẾM SƯ / 1.2 n 1.2.1 thầy bói 1.3 n 1.3.1 thầy số [ 占い師 ] / CHIẾM SƯ / n thầy bói n thầy số
  • うらなう

    Mục lục 1 [ 占う ] 1.1 n 1.1.1 chiêm nghiệm 1.2 v5u 1.2.1 dự đoán/tiên đoán/bói/bói toán 1.3 v5u 1.3.1 xem bói [ 占う ] n chiêm...
  • うらみ

    Mục lục 1 [ 怨み ] 1.1 n 1.1.1 oán thù 2 [ 恨み ] 2.1 n 2.1.1 mối hận/sự căm ghét [ 怨み ] n oán thù [ 恨み ] n mối hận/sự...
  • うらみち

    Mục lục 1 [ 裏道 ] 1.1 n 1.1.1 sự mờ ám/sự bất chính 1.1.2 lề 1.1.3 đường nhánh/đường phụ [ 裏道 ] n sự mờ ám/sự...
  • うらがき

    Kinh tế [ 裏書 ] ký hậu [endorsement/indorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うらがきてつづきてすうりょう

    Kinh tế [ 裏書手続手数料 ] phí thủ tục ký hậu [endorsement/commission/indorsement commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うらがきてつづきひよう

    Kinh tế [ 裏書手続費用 ] phí thủ tục ký hậu [endorsement/commission/indorsement commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うらがきてすうりょう

    Kinh tế [ 裏書手数料 ] phí thủ tục ký hậu [endorsement/commission/indorsement commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うらがきにん

    Kinh tế [ 裏書人 ] người ký hậu [endorser/indorser] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うらがきほしょうつき

    Kinh tế [ 裏書保証付き ] được truy đòi [with recourse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うらがきじょうと

    Kinh tế [ 裏書譲渡 ] chuyển nhượng bằng ký hậu [transfer by endorsement (indorsement)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うらがえし

    [ 裏返し ] n sự lộn ngược (từ trong ra ngoài) ポケットを裏返して糸くずを取る: lộn ngược túi để lấy các sợi tơ...
  • うらがえす

    [ 裏返す ] v5s lộn từ trong ra ngoài/lộn từ đằng trái ra đằng phải (quần áo..)/lộn từ trái ra phải/lộn trái/lộn ngược...
  • うらじ

    [ 裏地 ] v5r dựng
  • うらあて

    Kỹ thuật [ 裏当て ] tấm lót [backing, backing metal] Category : hàn [溶接] Explanation : 溶融金属が流れ出さないように開先底部に金属板や粒状フラックスを当てること。母材と一緒に溶接される当て金属板を当て金と呼ぶ。
  • うらめしい

    [ 恨めしい ] adj căm hận/căm ghét/căm tức/hận 彼女は何も言わなかったが,恨めしい目つきで私を見た。: Cô ta không...
  • うらめん

    Mục lục 1 [ 裏面 ] 1.1 v5s 1.1.1 phản diện 2 Kỹ thuật 2.1 [ 裏面 ] 2.1.1 mặt sau [back, rear, underside] [ 裏面 ] v5s phản diện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top