- Từ điển Nhật - Việt
うわのそら
Mục lục |
[ うわの空 ]
adj-na
lơ đễnh/đãng trí/không tập trung/lơ là/mất cảnh giác
- うちの子供は大変うわの空っぽいものです:Thằng bé nhà tôi rất hay đãng trí
n
sự lơ đễnh/sự đãng trí/sự không tập trung/sự lơ là/sự mất cảnh giác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うわの空
Mục lục 1 [ うわのそら ] 1.1 adj-na 1.1.1 lơ đễnh/đãng trí/không tập trung/lơ là/mất cảnh giác 1.2 n 1.2.1 sự lơ đễnh/sự... -
うわまわる
[ 上回る ] v5r vượt quá 予定を~収穫: thu hoạch vượt quá dự tính. -
うわがた
Kỹ thuật [ 上型 ] khuôn trên/chày đúc/chày dập [upper die] -
うわがき
Tin học [ 上書き ] ghi đè [override] -
うわあご
[ 上顎 ] v5r hàm trên -
うわさ
Mục lục 1 [ 噂 ] 1.1 n 1.1.1 tán gẫu về người khác 1.1.2 lời đồn đại/tin đồn/tiếng đồn [ 噂 ] n tán gẫu về người... -
うわさする
[ 噂する ] n đồn/nói chuyện phiếm/bàn tán/buôn chuyện (人)に隠れてうわさする : phao tin đồn nhảm đằng sau ai... -
うわさをひろげる
[ うわさを広げる ] n huyên thuyên -
うわさをする
[ 噂をする ] n bàn tán/đồn/nói chuyện phiếm/buôn chuyện 悪い事をした者は、皆がそのうわさをしていると思ってしまう。:... -
うわさを広げる
[ うわさをひろげる ] n huyên thuyên -
うわかわさいぼうぞうしょくいんし
[ 上皮細胞増殖因子 ] n Yếu tố tăng biểu bì -
うわかわさいぼうぞうしょくいんしじゅようたい
[ 上皮細胞増殖因子受容体 ] n Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì -
うわや
Kinh tế [ 上屋 ] nhà kho chứa hàng ngoài cảng Explanation : ふつうは、エプロンのすぐ背後におかれる。保管が目的の倉庫とは違い、貨物を荷捌及び一時保管する建屋。 -
うわる
Mục lục 1 [ 植わる ] 1.1 v5r 1.1.1 mọc 1.1.2 được trồng/trồng [ 植わる ] v5r mọc được trồng/trồng -
うわむき
Tin học [ 上向き ] từ dưới lên trên [bottom-up] -
うれずにのこる
[ 売れずに残る ] v5r bán ế -
うれたんじゅし
Kỹ thuật [ ウレタン樹脂 ] nhựa được tổng hợp từ urêtan [urethane resin] -
うれくち
[ 売れ口 ] v1 bán rao -
うれだか
[ 売れ高 ] v1 bán đắt -
うれない
Mục lục 1 [ 売れない ] 1.1 v5r 1.1.1 ế ẩm 1.1.2 ế [ 売れない ] v5r ế ẩm ế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.