- Từ điển Nhật - Việt
うんどうふく
Xem thêm các từ khác
-
うんどういん
[ 運動員 ] vs vận động viên -
うんどうかい
[ 運動会 ] n cuộc thi thể thao/hội thi thể thao 今日は私たちの運動会です。: Hôm nay là ngày hội thi thể thao của chúng... -
うんどうかいしする
[ 運動開始する ] n phát động -
うんどうりょう
Kỹ thuật [ 運動量 ] động lượng/xung lượng [momentum] -
うんはんふくろ
[ 運搬袋 ] vs bao tải -
うんぱん
Mục lục 1 [ 運搬 ] 1.1 n 1.1.1 sự vận tải/sự chuyên chở/sự vận chuyển/chở 2 [ 運搬する ] 2.1 vs 2.1.1 vận tải/chở/chuyên... -
うんぱんひよう
Kinh tế [ 運搬費用 ] Chi phí vận chuyển [Freight cost] -
うんぱんクラス
Tin học [ 運搬クラス ] lớp mang [bearer class] -
うんぱん/ゆそう
Kinh tế [ 運搬/輸送 ] vận tải/chuyên chở [trasportation] -
うんぼになるようなおおきなおと
[ うんぼになるような大きな音 ] n chói tai -
うんぼになるような大きな音
[ うんぼになるようなおおきなおと ] n chói tai -
うんが
Mục lục 1 [ 運河 ] 1.1 n 1.1.1 sông ngòi 1.1.2 rãnh 1.1.3 rạch 1.1.4 kênh đào [ 運河 ] n sông ngòi rãnh rạch kênh đào 運河、川、小川はすべて、水路の種類だ :... -
うんがのつうこうりょう
Kinh tế [ 運河の通行料 ] thuế kênh [canalage/canal dues (or canal tolls)] -
うんえい
Mục lục 1 [ 運営 ] 1.1 n 1.1.1 sự quản lý/việc quản lý 2 [ 運営する ] 2.1 vs 2.1.1 quản lý/điều hành/kinh doanh/điều phối/chỉ... -
うんえいしゃ
Tin học [ 運営者 ] nhà cung cấp/quản lý viên [provider/manager] -
うんえいかんりきかん
Kinh tế [ 運営管理機関 ] tổ chức quản lý [Organization for administration] Category : 年金・保険 Explanation : 確定拠出年金の運用・管理を担当する機関。///主な業務は、運用関連業務と記録関連業務に分けられる。 -
うんじょうにとびたつ
[ 雲上に飛び立つ ] n đằng vân -
うんじょうにのぼる
[ 雲上に昇る ] n đằng vân -
うんざり
n sự chán/sự chán ngấy/sự ngán ngẩm 彼女の長い話に~とした。: Phát chán vì câu chuyện dài của cô ta. -
うんこ
n, col việc đại tiện/đại tiện/ỉa/đi ngoài/ị 1日1回便が出れば(健康な証拠だから)医者はいらない: nếu một ngày...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.