Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えいきゅうきおくそうち

Tin học

[ 永久記憶装置 ]

bộ lưu trữ lâu dài/bộ lưu trữ cố định [permanent storage]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えいきゅうに

    Mục lục 1 [ 永久に ] 1.1 adj-na 1.1.1 mãi mãi 2 Tin học 2.1 [ 永久に ] 2.1.1 vĩnh cửu [unlimited (Internet access, e.g.)] [ 永久に...
  • えいきゅうにさる

    [ 永久に去る ] adj-na bán xới
  • えいきゅうひずみ

    Kỹ thuật [ 永久ひずみ ] sức căng vĩnh cửu [permanent strain]
  • えいちてぃーゆー

    Kỹ thuật [ HTU ] độ cao theo từng đơn vị chuyển giao [height per transfer unit]
  • えいちぴーえふ

    Kỹ thuật [ HPF ] ngôn ngữ Fortran có tính năng cao [high performance fortran]
  • えいちぴーあいえす

    Kỹ thuật [ HPIS ] hệ thống phun áp suất cao [high pressure injection system]
  • えいちえすてぃー

    Kỹ thuật [ HST ] Kính viễn vọng Hubble [Hubble space telescope]
  • えいちえむでぃー

    Kỹ thuật [ HMD ] màn hình lắp trong mũ [head mounted display] Explanation : Màn hình điện nhỏ lắp trong mũ của người sử...
  • えいちゆーでぃー

    Kỹ thuật [ HUD ] kính chuẩn trực đường bay [head up display] Explanation : Trong buồng lái của máy bay.
  • えいでぃーえす

    Kỹ thuật [ ADS ] hệ thống hạ áp tự động [automatic depressurization system]
  • えいとん

    Kinh tế [ 英トン ] tấn dài [gross ton/long ton]
  • えいびーしーぶんせき

    Kỹ thuật [ ABC分析 ] Phép phân tích ABC [ABC analysis]
  • えいびん

    Mục lục 1 [ 鋭敏 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhạy bén/nhanh nhạy/sắc bén/thấu hiểu/nhạy cảm/nhanh nhẹn/thính (tai, mũi)/minh mẫn 1.2...
  • えいびんな

    [ 鋭敏な ] n gai
  • えいぶん

    [ 英文 ] n câu tiếng Anh 彼女は英文を書くのがうまい。: Cô ấy viết tiếng Anh tốt. この英文を和訳しなさい。: Hãy...
  • えいへい

    [ 衛兵 ] adj-na vệ binh
  • えいべつ

    [ 永別 ] n vĩnh biệt
  • えいほう

    [ 泳法 ] n cách bơi/phương pháp bơi 泳法審判員 : trọng tài môn bơi バタフライドルフィン泳法 : bơi bướm 水泳の泳法 :...
  • えいぽんど

    Kinh tế [ 英ポンド ] đồng xtéc-ling/đồng bảng Anh [sterling]
  • えいぽんどちいき

    Kinh tế [ 英ポンド地域 ] khu vực xtéc-ling/khu vực bảng Anh [sterling area]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top