- Từ điển Nhật - Việt
えいぎょう
Mục lục |
[ 営業 ]
v5m
doanh nghiệp
n
sự kinh doanh/sự bán hàng
- 営業所: Văn phòng kinh
- 営業時間は午前9時より午後5時まで: Giờ mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
- 先月は営業不振だった。: Tháng vừa rồi buôn bán ế ẩm.
[ 営業する ]
vs
kinh doanh/bán hàng
- 月曜日を除き毎日営業しています。: Trừ thứ hai ra thì chúng tôi ngày nào cũng bán hàng.
- その店は...時から...時まで営業している。: Cửa hàng này bán hàng từ ... giờ đến ... giờ.
Kinh tế
[ 営業 ]
doanh nghiệp/sự buôn bán/hoạt động kinh doanh [sales (sometimes, operations)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
えいぎょうきょかぜい
[ 営業許可税 ] vs thuế môn bài -
えいぎょうきょかしょう
[ 営業許可証 ] vs môn bài -
えいぎょうそうこ
Kinh tế [ 営業倉庫 ] kho kinh doanh [commercial warehouse] -
えいぎょうそうこわたし
Kinh tế [ 営業倉庫渡し ] tại kho/giao tại kho [ex godown] Category : Điều kiện buôn bán [貿易条件] -
えいぎょうていし
Kinh tế [ 営業停止 ] Ngừng kinh doanh [Termination of business] -
えいぎょうとうろくぜい
Kinh tế [ 営業登録税 ] Thuế môn bài -
えいぎょうとりしまりやく
Mục lục 1 [ 営業取り締り役 ] 1.1 vs 1.1.1 giám đốc nghiệp vụ 2 [ 営業取締役 ] 2.1 vs 2.1.1 người quản lý kinh doanh 3 Kinh... -
えいぎょうねんど
Kinh tế [ 営業年度 ] năm kinh doanh [business year] Explanation : 営業者が営業上の収支・損益の計算関係を処理するための区切りとする期間。通常、半年か一年。その末日を決算期とし、期間中の総決算をする。暦上の年度と一致する必要はない。 -
えいぎょうばしょへんこう
Kinh tế [ 営業場所変更 ] Thay đổi địa điểm kinh doanh [Relocation of business] -
えいぎょうび
Kinh tế [ 営業日 ] ngày kinh doanh [business day] -
えいぎょうぶ
[ 営業部 ] n bộ phận chuyên về giao dịch buôn bán -
えいぎょうぶんや
Kinh tế [ 営業分野 ] lĩnh vực kinh doanh [line of business] -
えいぎょうへいさめいれい
Kinh tế [ 営業閉鎖命令 ] lệnh đóng cửa kinh doanh [order to close business office] -
えいぎょうほうこくしょ
Kinh tế [ 営業報告書 ] báo cáo kinh doanh [business report] Explanation : 一定の営業年度における会社の営業状態に関する重要な事項を記載し、株主に送付する報告書。 -
えいぎょうがつどうのしゅたるばしょ
Kinh tế [ 営業活動の主たる場所 ] nơi chủ yếu tiến hành các hoạt động kinh doanh [principal place of business] -
えいぎょうぜい
[ 営業税 ] n thuế doanh nghiệp -
えいぎょうがいひよう
Kinh tế [ 営業外費用 ] các chi phí không dùng cho hoạt động kinh doanh [Non-operating expenses (US)] -
えいぎょうがいしゅうえき
Kinh tế [ 営業外収益 ] khoản thu nhập phát sinh ngoài hoạt động kinh doanh [Non-operating income (US)] -
えいぎょうじょじゅうしょ
Kinh tế [ 営業所住所 ] địa chỉ kinh doanh [business address] -
えいぎょうじょうたい
Kinh tế [ 営業状態 ] tình hình kinh doanh [business conditions]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.