Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えいぎょう

Mục lục

[ 営業 ]

v5m

doanh nghiệp

n

sự kinh doanh/sự bán hàng
営業所: Văn phòng kinh
営業時間は午前9時より午後5時まで: Giờ mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
先月は営業不振だった。: Tháng vừa rồi buôn bán ế ẩm.

[ 営業する ]

vs

kinh doanh/bán hàng
月曜日を除き毎日営業しています。: Trừ thứ hai ra thì chúng tôi ngày nào cũng bán hàng.
その店は...時から...時まで営業している。: Cửa hàng này bán hàng từ ... giờ đến ... giờ.

Kinh tế

[ 営業 ]

doanh nghiệp/sự buôn bán/hoạt động kinh doanh [sales (sometimes, operations)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top