Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えいようざい

Mục lục

[ 栄養剤 ]

n

thuốc bổ
bổ phẩm
bổ dược

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えいようしっちょう

    Mục lục 1 [ 栄養失調 ] 1.1 / VINH DƯỠNG THẤT ĐIỀU / 1.2 n 1.2.1 suy dinh dưỡng [ 栄養失調 ] / VINH DƯỠNG THẤT ĐIỀU / n suy...
  • えいようある

    [ 栄養ある ] n bổ
  • えいもじ

    Tin học [ 英文字 ] chữ/con chữ [letter]
  • えいやく

    Mục lục 1 [ 英訳 ] 1.1 n 1.1.1 việc dịch ra tiếng Anh/bản dịch tiếng Anh 2 [ 英訳する ] 2.1 vs 2.1.1 dịch ra tiếng Anh [ 英訳...
  • えいゆう

    Mục lục 1 [ 英雄 ] 1.1 n 1.1.1 tuấn kiệt 1.1.2 hào hùng 1.1.3 anh hùng [ 英雄 ] n tuấn kiệt hào hùng anh hùng リンカーンとワシントンはアメリカの国民的英雄だ。:...
  • えさ

    [ 餌 ] n mồi/đồ ăn cho động vật/thức ăn gia súc gia cầm 犬の餌: thức ăn cho chó 牛の餌: thức ăn cho bò 小鳥の餌: thức...
  • えさをやる

    [ 餌をやる ] n bón
  • えかき

    [ 絵描き ] n họa sĩ ある有名な芸術家がその絵を描いた: một họa sĩ nổi tiếng đã vẽ bức tranh đó
  • えすおうあーるほう

    Kỹ thuật [ SOR法 ] phương pháp hồi phục liên tiếp [successive over-relaxation (SOR) method]
  • えすおーえっくす

    Kỹ thuật [ SOx ] oxit lưu huỳnh [SOx]
  • えすおーえふ

    Kỹ thuật [ SOF ] tỷ lệ chất hữu cơ hòa tan được [soluble organic fraction]
  • えすくろうしんようじょう/きたくしんようじょう

    Kinh tế [ エスクロウ信用状/寄託信用状 ] thư tín dụng lưu giữ [escrow (letter of) credit]
  • えすてぃいーぴー

    Kỹ thuật [ STEP ] tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu mô hình sản phẩm [standard for the exchange of product model data]
  • えすてぃーおーえる

    Kỹ thuật [ STOL ] việc cất cánh và hạ cánh nhanh chóng [short take-off and landing (aircraft)] Explanation : Máy bay.
  • えすでぃーほう

    Kỹ thuật [ SD法 ] phương pháp phân biệt về ngữ nghĩa [semantic differential method]
  • えすは

    Kỹ thuật [ S波 ] sóng thứ cấp [secondary wave]
  • えすがたちゅうぶらすいしゃ

    Kỹ thuật [ S形チューブラ水車 ] tuabin ống kiểu S [S-type tubular turbine]
  • えすえぬきょくせん

    Kỹ thuật [ S-N曲線 ] đường cong S-N [S-N curve] Explanation : Đường cong số chu kỳ gây ứng suất mỏi/biểu đồ sức bền...
  • えすえぬせんず

    Kỹ thuật [ S-N線図 ] biểu đồ S-N [S-N diagram] Explanation : Biểu đồ ứng suất số chu kỳ.
  • えすえるぴーほう

    Kỹ thuật [ SLP法 ] lập chương trình tuyến tính bậc một liên tục [sequential linear programming]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top