- Từ điển Nhật - Việt
えねるぎーほう
Xem thêm các từ khác
-
えねるぎーほうていしき
Kỹ thuật [ エネルギー方程式 ] phương trình cân bằng năng lượng [energy equation] -
えねるぎーみつど
Kỹ thuật [ エネルギー密度 ] mật độ năng lượng [energy density] -
えねるぎーじょうほうきょく
[ エネルギー情報局 ] n Cơ quan Thông tin Năng lượng/Cục Thông tin Năng lượng 米国エネルギー情報局: Cục thông tin năng... -
えねるぎーしょう
[ エネルギー省 ] n Cục Năng lượng/Bộ năng lượng エネルギー省長官: Bộ trưởng Bộ năng lượng 原子力エネルギー省:... -
えねるぎーげんり
Kỹ thuật [ エネルギー原理 ] nguyên lý về năng lượng [energy principle] -
えねるぎーかいほうりつ
Kỹ thuật [ エネルギー解放率 ] tốc độ giải phóng năng lượng [energy release rate] -
えねるぎーかいしゅうりよう
Kỹ thuật [ エネルギー回収利用 ] sự khôi phục và tận dụng năng lượng [energy recovery and utilization] -
えねるぎーせんいおんど
Kỹ thuật [ エネルギー遷移温度 ] nhiệt độ chuyển hóa năng lượng [energy transition temperature] -
えねるぎーりよう
Kỹ thuật [ エネルギー利用 ] sự tận dụng năng lượng [energy utilization] -
えのぐ
[ 絵の具 ] n màu vẽ 彼女は水彩絵の具で町の美しい風景を描いた。: Cô ấy dùng màu nước để vẽ phong cảnh đẹp của... -
えのぐばこ
[ 絵の具箱 ] n hộp vẽ 水彩絵の具箱: hộp vẽ màu nước 小さい絵の具箱: hộp vẽ nhỏ 新しい 絵の具箱: hộp vẽ mới... -
えのころぐさ
Mục lục 1 [ 狗尾草 ] 1.1 / * VĨ THẢO / 1.2 n 1.2.1 cỏ đuôi chồn [ 狗尾草 ] / * VĨ THẢO / n cỏ đuôi chồn 狗尾草を切る:... -
えはがき
Mục lục 1 [ 絵はがき ] 1.1 n 1.1.1 bưu thiếp có ảnh 2 [ 絵葉書 ] 2.1 n 2.1.1 bưu thiếp có ảnh 2.1.2 bưu ảnh [ 絵はがき ]... -
えび
Mục lục 1 [ 蝦 ] 1.1 n 1.1.1 con tôm 2 [ 海老 ] 2.1 n-t 2.1.1 con tôm 3 [ 海老 ] 3.1 / HẢI LÃO / 3.2 n 3.2.1 Tôm 4 [ 蛯 ] 4.1 n 4.1.1 Tôm... -
えびちゃ
Mục lục 1 [ 海老茶 ] 1.1 / HẢI LÃO TRÀ / 1.2 n 1.2.1 màu nâu đỏ [ 海老茶 ] / HẢI LÃO TRÀ / n màu nâu đỏ 海老茶の靴下:... -
えびす
Mục lục 1 [ 夷 ] 1.1 / DI / 1.2 n 1.2.1 Người man di [ 夷 ] / DI / n Người man di -
えぴたきしゃるせいちょうそうち
Kỹ thuật [ エピタキシャル成長装置 ] hệ thống tăng trưởng lớp epitaxi/hệ thống tăng trưởng lớp sắp mặt [epitaxial... -
えべれすとさん
[ エベレスト山 ] n núi Chô-mo-lung-ma/đỉnh núi Everest 登山隊は2日前にエベレスト山に向けて出発した: đội leo núi bắt... -
えほん
[ 絵本 ] n sách tranh/truyện tranh ちょっと変わった絵本: truyện tranh có nội dung mới mẻ, lạ 子ども向きの絵本: truyện... -
えぽきしじゅし
Kỹ thuật [ エポキシ樹脂 ] nhựa epoxy [epoxy resin]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.