- Từ điển Nhật - Việt
えるえーえぬ
Xem thêm các từ khác
-
えるしーえー
Kỹ thuật [ LCA ] sự đánh giá chu kỳ sống [life cycle assessment] -
えるしーえーおーきんじ
Kỹ thuật [ LCAO近似 ] phép tính xấp xỉ LCAO [LCAO approximation] -
えるあいえすぴー
Kỹ thuật [ LISP ] bộ xử lý danh sách [list processor] -
えるごーどかてい
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ エルゴード仮定 ] 1.1.1 giả thuyết egodic [ergodic hypothesis] 1.2 [ エルゴード過程 ] 1.2.1 chu trình... -
えるいーえす
Kỹ thuật [ LES ] việc mô phỏng chuyển động sóng rộng [large eddy simulation] -
えるせいぎょ
Kỹ thuật [ LQ制御 ] quản lý LQ [LQ control] -
えるゆーぶんかい
Kỹ thuật [ LU分解 ] sự phân tích LU [LU decomposition] -
えむ
[ 笑む ] v5m mỉm cười -
えむてぃーてぃーえふ
Kỹ thuật [ MTTF ] thời gian trung bình đến lần hỏng tiếp theo [mean time to failure] -
えむてぃーてぃーあーる
Kỹ thuật [ MTTR ] thời gian sửa chữa trung bình [mean time to repair] -
えむてぃーびーえふ
Kỹ thuật [ MTBF ] thời gian giữa các lần hỏng [mean time between failures] -
えむてぃーびーいー
Kỹ thuật [ MTBE ] methyl tertiary butyl ether [methyl tertiary butyl ether] Category : hóa học [化学] -
えむでぃーほう
Kỹ thuật [ MD法 ] Phương pháp động lực học phân tử [molecular dynamics method] -
えむぴーえす
Kỹ thuật [ MPS ] kế hoạch sản xuất chính [master production schedule] -
えむえいちでぃーはつでん
Kỹ thuật [ MHD発電 ] nguồn cung cấp điện cho đĩa đầu động [MHD power generation] -
えむえす
Kỹ thuật [ MS ] chuyên gia tên lửa [mission specialist] -
えむえーぴー
Kỹ thuật [ MAP ] giao thức sản xuất tự động [manufacturing automation protocol] -
えむえーえぬえふえむねんしょうほうしき
Kỹ thuật [ MAN-FM燃焼方式 ] hệ thống đốt MAN-FM [MAN-FM combustion system] -
えむえーえぬえむねんしょうほうしき
Kỹ thuật [ MAN-M燃焼方式 ] hệ thống đốt MAN-M [MAN-M combustion system] -
えむえるえす
Kỹ thuật [ MLS ] hệ thống điều khiển hạ cánh bằng sóng cực ngắn [microwave landing system]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.