- Từ điển Nhật - Việt
えんかいがおわる
Xem thêm các từ khác
-
えんかいをひらく
[ 宴会を開く ] n thết tiệc -
えんかわせ
Mục lục 1 [ 円為替 ] 1.1 / VIÊN VI THẾ / 1.2 n 1.2.1 tỷ giá đồng Yên [ 円為替 ] / VIÊN VI THẾ / n tỷ giá đồng Yên 株・債券・円為替レートのトリプル安:... -
えんせき
[ 宴席 ] n bữa tiệc 宴席にはべる: phục vụ bữa tiệc 宴席を設ける: sắp xếp bữa tiệc 宴席で: tại bữa tiệc -
えんせい
Mục lục 1 [ 遠征 ] 1.1 n 1.1.1 viễn chinh/thám hiểm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 延性 ] 2.1.1 tính mềm/tính dễ kéo sợi [ductility] [ 遠征... -
えんせいはかい
Kỹ thuật [ 延性破壊 ] sự phá vỡ tính mềm dẻo [ductile fracture] -
えんせん
[ 沿線 ] n, adj-no dọc tuyến đường (tàu hoả) 私の家は山の手線沿線にある。: Nhà tôi ở dọc tuyến đường Yamanote. -
えんせんぼうえき
Kinh tế [ 沿川貿易 ] buôn bán đường sông [river trade] -
えんすい
Mục lục 1 [ 円錐 ] 1.1 vs 1.1.1 hình tròn 1.1.2 hình nón 2 [ 塩水 ] 2.1 n 2.1.1 nước muối 3 Kỹ thuật 3.1 [ 円錐 ] 3.1.1 hình nón... -
えんすいきょくせん
Tin học [ 円錐曲線 ] đường cong hình nón [conic curve/conics] -
えんすいふんむしけんき
Kỹ thuật [ 塩水噴霧試験機 ] máy phun muối [Salt spray tester] -
えんりでら
Kinh tế [ 縁切り寺 ] chùa cắt duyên [divorce temple (old)] Explanation : 江戸時代、夫のことで苦しむ女などが駆け込み、足掛け三年在寺すれば離婚できるという特権を有していた寺。鎌倉の東慶寺、上野(こうずけ)国新田郡の満徳寺が有名。駆け込み寺。 -
えんりょ
Mục lục 1 [ 遠慮 ] 1.1 n 1.1.1 khách khí 1.2 n, adj-na 1.2.1 ngại ngần/ngại 1.3 n, adj-na 1.3.1 ngại ngùng 2 [ 遠慮する ] 2.1 vs 2.1.1... -
えんりょする
Mục lục 1 [ 遠慮する ] 1.1 vs 1.1.1 ngượng ngùng 1.1.2 làm khách 1.1.3 dè dặt [ 遠慮する ] vs ngượng ngùng làm khách dè dặt -
えんグラフ
Tin học [ 円グラフ ] biểu đồ tròn/đồ thị tròn/đồ thị khoanh [pie graph/pie chart] -
えんよう
Mục lục 1 [ 遠洋 ] 1.1 n 1.1.1 ngoài khơi 2 Kinh tế 2.1 [ 援用 ] 2.1.1 việc chủ trương đưa ra thực tế vì lợi ích bản thân... -
えんようていきせん
Kinh tế [ 遠洋定期船 ] tàu chợ biển xa [ocean liner] -
えんようぼうえき
Kinh tế [ 遠洋貿易 ] buôn bán biển xa [ocean trade] -
えんようこうかい
Kinh tế [ 遠洋航海 ] chạy tàu biển xa [ocean navigation] -
えんようこうろ
Kinh tế [ 遠洋航路 ] tuyến biển xa [ocean line] -
えんようかいうんがいしゃ
Kinh tế [ 遠洋海運会社 ] hãng tàu biển xa [ocean line]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.