- Từ điển Nhật - Việt
えんざい
Xem thêm các từ khác
-
えんざいでしんだれい
[ 冤罪で死んだ霊 ] n oan hồn -
えんざいをこうむる
[ 冤罪をこうむる ] n bị oan -
えんざん
Kỹ thuật [ 演算 ] sự tính toán [operation] Category : toán học [数学] -
えんざんたいしょう
Tin học [ 演算対象 ] toán hạng [operand] -
えんざんぞうふくき
Tin học [ 演算増幅器 ] bộ khuyếch đại [operational amplifier] -
えんざんき
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 演算器 ] 1.1.1 khối chức năng [functional unit (e.g. in analog computing)] 1.2 [ 演算機 ] 1.2.1 bộ xử lý... -
えんざんきごうしょうりゃく
Tin học [ 演算記号省略 ] không có liên từ/bỏ liên từ [asyndetic] -
えんざんそうち
Kỹ thuật [ 演算装置 ] thiết bị tính toán [arithmetic and logic unit] Explanation : 記憶したデータを計算したり、比較したりする装置 -
えんざんてじゅん
Tin học [ 演算手順 ] thuật toán [algorithm] Explanation : Một thủ tục toán hoặc lôgic để giải quyết một bài toán. Thuật... -
えんざんひょう
Tin học [ 演算表 ] bảng toán tử [operation table] -
えんざんぶ
Tin học [ 演算部 ] phần toán tử [operation part] -
えんざんほうしき
Tin học [ 演算方式 ] phương trình số học [arithmetic equation] -
えんざんじかん
Tin học [ 演算時間 ] thời gian thao tác [operation time] -
えんざんふごう
Tin học [ 演算符号 ] dấu toán tử [operational sign] -
えんざんし
Tin học [ 演算子 ] toán tử [operator (math)] -
えんざんしょりユニット
Tin học [ 演算処理ユニット ] khối số học và lôgic [ALU/Arithmetic and Logic Unit] Explanation : Một bộ phận trong bộ xử lý... -
えんざんせいぎょそうち
Tin học [ 演算制御装置 ] khối số học và điều khiển [arithmetic and control unit/ACU] -
えんざんせいど
Tin học [ 演算精度 ] độ chính xác hoạt động [operational precision] -
えんざんすう
Tin học [ 演算数 ] toán hạng [operand] -
えんざんモード
Tin học [ 演算モード ] chế độ hoạt động/chế độ tính toán [compute mode/operate mode]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.