- Từ điển Nhật - Việt
おうしゅう
Mục lục |
[ 応酬 ]
n
đáp trả/trả lời/hồi đáp
- ~についての言葉の応酬 : trả lời về ~
- ひどい言葉の応酬 : câu trả lời khủng khiếp
- 攻撃には攻撃で応酬する : đáp lại những lời công kích là những lời công kích
[ 応酬する ]
vs
đáp trả/trả lời
- 彼女が最初にその提案をすると彼は怒った口調で応酬した。: Lúc đầu khi cô ấy đưa ra đề nghị, anh ta đáp lại với một giọng giận dữ.
[ 押収 ]
n
tịch thu/tước đoạt/sung công/tịch biên/bắt giữ
- 証拠押収 : tịch thu chứng cứ
- 貨物の押収: bắt giữ hàng
- 資産の押収および凍結: tịch biên và niêm phong tài sản
- 不当な押収 : tịch thu bất hợp pháp
- 空港では1日に25個の禁制品が押収されている: trong một ngày, tại sân bay, có tới 25 loại hàng cấm bị tịch thu
- 押収した麻薬: ma túy bị tịch thu
- ~を証拠品として押収する:
[ 押収する ]
vs
tịch thu
- 警察は証拠物件を押収した。: Cảnh sát tịch thu tang vật của vụ án.
[ 欧州 ]
n
châu Âu/Âu châu
- 欧州から米国への資金の流出: dòng tiền vốn chảy từ Châu Âu sang Mỹ
- 欧州で高い評価を受ける: được đánh giá cao ở Châu Âu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おうしゅうたいせいようきょうりょくりじかい
[ 欧州大西洋協力理事会 ] n Hội đồng hợp tác Châu Âu - Thái Bình Dương -
おうしゅうたいりくそうば
Kinh tế [ 欧州大陸相場 ] tỷ giá thị trường lục địa châu Âu [continental rate] -
おうしゅうぎんこうかんとりひききんり
[ 欧州銀行間取引金利 ] n Lãi suất liên ngân hàng Châu Âu công bố -
おうしゅうきぎょうりんりがっかい
[ 欧州企業倫理学会 ] n Hội khoa học doanh nghiệp Châu Âu -
おうしゅうきょうどうたい
[ 欧州共同体 ] n Cộng đồng chung châu Âu -
おうしゅうきょうどうしじょう
Kinh tế [ 欧州共同市場 ] Cộng đồng Kinh tế châu Âu [European Economic Community (or Common Market)] -
おうしゅうちゅうおうぎんこう
Mục lục 1 [ 欧州中央銀行 ] 1.1 n 1.1.1 Ngân hàng Trung ương Châu Âu 2 Kinh tế 2.1 [ 欧州中央銀行 ] 2.1.1 ngân hàng trung ương... -
おうしゅうちゅうおうぎんこうせいど
[ 欧州中央銀行制度 ] n Hệ thống Ngân hàng Trung ương Châu Âu -
おうしゅうつうか
Kinh tế [ 欧州通貨 ] đồng tiền châu Âu [Eurocurrency] -
おうしゅうつうかたんい
[ 欧州通貨単位 ] n Đơn vị Tiền tệ Châu Âu -
おうしゅうつうかきこう
[ 欧州通貨機構 ] n Thể chế Tiền tệ Châu Âu -
おうしゅうつうかせいど
[ 欧州通貨制度 ] n Hệ thống Tiền tệ Châu Âu -
おうしゅうでんきぎじゅつひょうじゅんかいいんかい
[ 欧州電気技術標準化委員会 ] n Ủy ban Châu Âu về Tiêu chuẩn kỹ thuật điện -
おうしゅうでんきつうしんひょうじゅんきょうかい
Tin học [ 欧州電気通信標準協会 ] Viện Tiêu Chuẩn Viễn Thông Châu Âu-ETSI [European Telecommunication Standards Institute/ETSI] -
おうしゅうでんきつうしんひょうじゅんかきかん
[ 欧州電気通信標準化機関 ] n Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu -
おうしゅうでんしぶひんこうぎょうかい
[ 欧州電子部品工業会 ] n Hiệp hội các nhà sản xuất linh kiện điện tử Châu Âu -
おうしゅうとうしぎんこう
[ 欧州投資銀行 ] n Ngân hàng Đầu tư Châu Âu -
おうしゅうなんてんてんもんだい
[ 欧州南天天文台 ] n Đài Thiên văn Nam Châu Âu -
おうしゅうびじねすきょうぎかい
[ 欧州ビジネス協議会 ] n Hội đồng Kinh doanh Châu Âu -
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい
[ 欧州ビール醸造連盟 ] n Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.