Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おうしゅう

Mục lục

[ 応酬 ]

n

đáp trả/trả lời/hồi đáp
~についての言葉の応酬 : trả lời về ~
ひどい言葉の応酬 : câu trả lời khủng khiếp
攻撃には攻撃で応酬する : đáp lại những lời công kích là những lời công kích

[ 応酬する ]

vs

đáp trả/trả lời
彼女が最初にその提案をすると彼は怒った口調で応酬した。: Lúc đầu khi cô ấy đưa ra đề nghị, anh ta đáp lại với một giọng giận dữ.

[ 押収 ]

n

tịch thu/tước đoạt/sung công/tịch biên/bắt giữ
証拠押収 : tịch thu chứng cứ
貨物の押収: bắt giữ hàng
資産の押収および凍結: tịch biên và niêm phong tài sản
不当な押収 : tịch thu bất hợp pháp
空港では1日に25個の禁制品が押収されている: trong một ngày, tại sân bay, có tới 25 loại hàng cấm bị tịch thu
押収した麻薬: ma túy bị tịch thu
~を証拠品として押収する:

[ 押収する ]

vs

tịch thu
警察は証拠物件を押収した。: Cảnh sát tịch thu tang vật của vụ án.

[ 欧州 ]

n

châu Âu/Âu châu
欧州から米国への資金の流出: dòng tiền vốn chảy từ Châu Âu sang Mỹ
欧州で高い評価を受ける: được đánh giá cao ở Châu Âu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top