- Từ điển Nhật - Việt
おおあめ
[ 大雨 ]
n
mưa to/mưa lớn/mưa rào/cơn mưa to/cơn mưa lớn/cơn mưa rào/trận mưa to/trận mưa lớn/trận mưa rào
- 東京都北部で10~15センチに達する大雨になる恐れがあります: có khả năng tại phía bắc Tokyo, sẽ có mưa lớn đạt tới 10~15 cm
- 昨夜の大雨: trận mưa lớn đêm qua
- 春の大雨: mưa rào mùa xuân
- 短時間に降った大雨: cơn mưa rào ào xuống lại tạnh ngay
- 天の底が抜けたかと思えるような大雨: trận mưa lớn đến nỗi người ta tưởng như
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おおあわて
[ 大慌て ] n, adj-na sự vô cùng lúng túng 私を見ると彼は大慌てになりました: khi nhìn thấy tôi anh ta trở nên vô cùng... -
おおごえ
[ 大声 ] n giọng to/tiếng lớn/sự lớn tiếng/sự nói to 大声で話ま: nói chuyện với giọng rất to -
おおごえをはりあげる
[ 大声をはり上げる ] n đánh tiếng -
おおい
Mục lục 1 [ 多い ] 1.1 n, pref 1.1.1 bộn 1.2 adj 1.2.1 nhiều 1.3 adj, int 1.3.1 này!/ê! (dùng để gọi người dưới, cách gọi không... -
おおいそぎ
[ 大急ぎ ] n, adj-na rất gấp/rất khẩn trương おお急ぎで出かけました: anh ta dời nhà rất khẩn trương -
おおいそぎで
[ 大急ぎで ] n, adj-na lau nhau -
おおいに
[ 大いに ] adv nhiều/lớn/rất/rất là 大いに~に期待する: hi vọng rất nhiều vào ~ 大いに(人)の助けになる: giúp... -
おおいかくす
Mục lục 1 [ 覆い隠す ] 1.1 n 1.1.1 che/che đậy/đậy/bọc 2 [ 覆い隠す ] 2.1 / PHÚC ẨN / 2.2 n 2.2.1 giấu/che giấu/giấu giếm... -
おおいかぶせる
adj, int úp -
おおう
Mục lục 1 [ 被う ] 1.1 n 1.1.1 bao phủ 1.1.2 bao bọc 2 [ 覆う ] 2.1 v5u 2.1.1 ủ ấp 2.1.2 ủ 2.1.3 trùm 2.1.4 khép 2.1.5 gói/bọc/che... -
おおうきくさ
[ おおうき草 ] n cánh bèo -
おおうき草
[ おおうきくさ ] n cánh bèo -
おおうみ
[ 大海 ] n-t bể cả -
おおうりだし
Mục lục 1 [ 大売出し ] 1.1 n 1.1.1 bán hóa giá 2 Kinh tế 2.1 [ 大売出 ] 2.1.1 bán hóa giá [bargain sale] [ 大売出し ] n bán hóa... -
おおさけをのむ
Mục lục 1 [ 大酒を飲む ] 1.1 n 1.1.1 đánh chén 1.1.2 be bét [ 大酒を飲む ] n đánh chén be bét -
おおさわぎ
[ 大騒ぎ ] n tiếng ồn ào/sự ầm ĩ/sự náo động/ầm ĩ/náo động/ồn ào/rùm beng/chuyện rùm beng マスコミの大騒ぎ: giới... -
おおさわぎする
[ 大騒ぎする ] n nhao lên -
おおさわぎる
[ 大騒ぎる ] n nhộn nhịp -
おおかぶぬし
Kinh tế [ 大株主 ] cổ đông lớn/đại cổ đông [Big shareholder] Category : 会社・経営 Explanation : 持株比率の高い株主のこと。///大株主の明確な定義はないが、営業報告書には上位7名(以上)の記載がなされている。 -
おおかみ
[ 狼 ] n chó sói/sói 狼(貧乏)がドアから入り込むと愛は窓から逃げ去る: nếu để chó sói (sự nghèo đói) vào được...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.