Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいがら

[ 貝殻 ]

n

vỏ sò/vỏ trai/vỏ hến/vỏ ngao
貝殻は首飾りなどの装飾品にされた: Vỏ sò được làm thành những đồ trang trí như vòng đeo cổ
きれいな貝殻を探して海岸沿いを散歩する: Tôi đi dạo bộ men theo bờ biển để tìm vỏ sò
彼女は海岸で貝殻を売っている: Cô ấy bán vỏ sò ở bờ biển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top