- Từ điển Nhật - Việt
かいがら
[ 貝殻 ]
n
vỏ sò/vỏ trai/vỏ hến/vỏ ngao
- 貝殻は首飾りなどの装飾品にされた: Vỏ sò được làm thành những đồ trang trí như vòng đeo cổ
- きれいな貝殻を探して海岸沿いを散歩する: Tôi đi dạo bộ men theo bờ biển để tìm vỏ sò
- 彼女は海岸で貝殻を売っている: Cô ấy bán vỏ sò ở bờ biển
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かいがらついほう
Mục lục 1 [ 貝殻追放 ] 1.1 / BỐI XÁC TRUY PHÓNG / 1.2 n 1.2.1 tẩy chay/loại ra [ 貝殻追放 ] / BỐI XÁC TRUY PHÓNG / n tẩy chay/loại... -
かいがらむし
Mục lục 1 [ 貝殻虫 ] 1.1 / BỐI XÁC TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 sâu bọ có cánh/bọ cánh cứng [ 貝殻虫 ] / BỐI XÁC TRÙNG / n sâu bọ... -
かいじちょうていいいんかい
Kinh tế [ 海事調停委員会 ] hội đồng trọng tài hàng hải [maritime arbitration commission (or committee)] -
かいじちゅうさいいいんかい
Kinh tế [ 海事仲裁委員会 ] hội đồng trọng tài hàng hải [maritime arbitration committee (or commission)] -
かいじさきどりとっけん
Kinh tế [ 海事先取特権 ] quyền lưu giữ hàng hải [maritime lien] -
かいじかんていにん
Kinh tế [ 海事鑑定人 ] người giám định tàu [marine surveyor] -
かいじょ
Mục lục 1 [ 解除 ] 1.1 n-vs 1.1.1 miễn/miễn giải/miễn trừ 1.2 n 1.2.1 sự bãi bỏ/sự hủy bỏ/bãi bỏ/hủy bỏ/sự bỏ/bỏ/sự... -
かいじょつうちする
[ 解除通知する ] vs báo an -
かいじょつうちするけいほうの
[ 解除通知する警報の ] vs báo an -
かいじょじょうけん
Kinh tế [ 解除条件 ] điều kiện hủy (hợp đồng) [condition resolutive] -
かいじょうきのう
Tin học [ 階乗機能 ] hàm giai thừa [factorial function] -
かいじょうきけん
Kinh tế [ 海上危険 ] rủi ro đường biển/tai nạn đường biển/tai nạn của biển [maritime risk/maritime perils/perils of the sea] -
かいじょうそんがい
Kinh tế [ 海上損害 ] tổn thất (đường biển)/hư hại [average/damage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
かいじょうのみたんぽ
Kinh tế [ 海上のみ担保 ] chỉ chở đường biển [sea-borne only] -
かいじょうほけん
Mục lục 1 [ 海上保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm hàng hải 2 Kinh tế 2.1 [ 海上保険 ] 2.1.1 bảo hiểm đường biển [marine (or maritime)... -
かいじょうほけんだいりぎょうしゃ
Kinh tế [ 海上保険代理業者 ] môi giới bảo hiểm đường biển [marine insurance broker] -
かいじょうほけんなかだちにん
Kinh tế [ 海上保険仲立人 ] môi giới bảo hiểm đường biển [marine insurance broker] -
かいじょうほけんがいしゃ
Kinh tế [ 海上保険会社 ] công ty bảo hiểm đường biển [marine insurance company] -
かいじょうほけんしょうけん
Kinh tế [ 海上保険証券 ] đơn bảo hiểm đường biển [marine insurance policy] -
かいじょうほう
Kinh tế [ 海上法 ] luật hàng hải [maritime law]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.