Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいきゅう

Mục lục

[ 懐旧 ]

/ HOÀI CỰU /

n

hoài cổ/lưu luyến cái cũ/lưu luyến quá khứ/tiếc nhớ quá khứ/quá khứ
懐旧の思いにふける: lưu luyến quá khứ
私はさまざまな文化にとても興味があるのですが、それらに対して懐旧の念はほとんど持っていません: Tôi rất có hứng thú với các nền văn hóa khác nhau nhưng tôi hầu như không có tâm trạng hoài cổ đối với các nền văn hóa đó
懐旧の情に浸る: chìm đắm trong tâm trạng lưu luyến quá khứ

[ 階級 ]

n

vai
giai cấp
日本人の多くは自分たちを中流階級だと思っている。: Nhiều người Nhật nghĩ mình là giai cấp trung lưu.

Xem thêm các từ khác

  • かいそく

    qui tắc của hội/quy tắc tổ chức/điều lệ hiệp hội, nhanh chóng/cực cao/cực nhanh/siêu tốc, sự nhanh chóng/nhanh chóng/sự...
  • かいそう

    hồi tưởng/sự hồi tưởng/sự nhớ lại/nhớ lại/sự hình dung lại/hình dung lại, hồi tưởng, hỏng/không dùng được, gửi...
  • かいだい

    ghi chú/diễn giải [annotation], explanation : lời ghi chú hoặc bình luận mà bạn có thể chèn vào tài liệu, như một báo cáo...
  • かいだん

    sự hội đàm, hội đàm, thang lầu, thang gác, cầu thang, 首相はブッシュ大統領と今日会談した。: hôm nay, thủ tướng đã...
  • かいちゅう

    lãi, túi áo/túi đựng/bao, sự đúc lại/sự rèn lại/đúc lại/rèn lại, 大型の懐中時計: đồng hồ bỏ túi loại lớn, 懐中電灯:...
  • かいてき

    sảng khoái/dễ chịu, sự sảng khoái/sự dễ chịu/sảng khoái/dễ chịu/sự thoải mái/thoải mái, アメリカ西海岸は空気が乾燥していて,一年中快適だ。:...
  • かいてん

    sự xoay chuyển/sự xoay vòng/sự quay vòng, xoay chuyển/xoay vòng/xoay/quay, sự mở cửa hàng/mở cửa hàng/mở cửa/sự khai trương...
  • かいてんテーブル

    bàn xoay [rotary table]
  • かいとう

    sự giải thể của một đảng phái/giải tán đảng/giải thể đảng, sự trả lời/giải pháp/việc trả lời, sự trả lời/câu...
  • かいどく

    sự giải mã/giải mã/sự đọc/đọc, việc chuyền nhau đọc/chuyền nhau đọc/chuyền tay đọc, sự giải mã [decode], giải mã...
  • かいどう

    hội đồng, nhà thờ/nhà nguyện, đường chính/con đường (nghĩa bóng), 彼は出世街道まっしぐらだ。: anh ta đang trên con...
  • かいどり

    chim nuôi
  • かいばつ

    chiều cao trên mặt nước biển, 月山は海抜が1980メートルである。: núi gassan cao hơi mặt nước biển 1980 m.
  • かいひ

    hội phí, sự tránh/sự tránh né, việc mở cửa, mở cửa, こちらのクラブの年会費は1万2000円です。: hội phí...
  • かいべん

    sự đi tiểu dễ dàng/sự đi đại tiện dễ dàng
  • かいぼう

    sự giải phẫu/việc giải phẫu, phòng thủ ven biển/phòng hộ ven biển, 死体解剖の結果,被害者は毒殺されたものと判明した。:...
  • かいが

    hội hoạ, bức tranh, パリのルーブル美術館には素晴らしい絵画がたくさんある: bảo tàng mỹ thuật louvre ở paris có...
  • かいがい

    nước ngoài, hải ngoại, 近頃ハネムーンで海外へ行く新婚夫婦が多い。: dạo này nhiều đôi vợ chồng mới cưới ra...
  • かいぜん

    điêu luyện, sự cải thiện/việc cải thiện, cải thiện/tiến bộ, cải tiến [improvement], 市当局はその保育所に施設の改善を勧告した。:...
  • かいえん

    muối biển, đáy biển sâu nhất/vũng biển sâu nhất, ガラテア海淵: vũng biển galathea, メテオル海淵: vũng biển meteor, ロマンシュ海淵:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top