- Từ điển Nhật - Việt
かいけんとわかれ
Xem thêm các từ khác
-
かいけんしゃ
Mục lục 1 [ 会見者 ] 1.1 / HỘI KIẾN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người phỏng vấn [ 会見者 ] / HỘI KIẾN GIẢ / n Người phỏng vấn -
かいけんする
Mục lục 1 [ 会見する ] 1.1 n 1.1.1 yết kiến 1.1.2 gặp gỡ [ 会見する ] n yết kiến gặp gỡ -
かいけんをさける
[ 会見を避ける ] n tránh mặt -
かいげんれい
[ 戒厳令 ] n nghiêm lệnh -
かいあげ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 買い上げ ] 1.1.1 Bao tiêu [Support the price of ...] 1.2 [ 買い上げ ] 1.2.1 mua sắm [procurement] Kinh tế [... -
かいこくしょぶん
Kinh tế [ 戒告処分 ] Phạt cảnh cáo [Waning punishment] -
かいこてき
Tin học [ 懐古的 ] lỗi thời/lạc hậu [old fashioned] -
かいこてあて
[ 解雇手当 ] vs trợ cấp thôi việc _カ月分の解雇手当をもらう: nhận tiền trợ cấp thôi việc của ~ tháng -
かいこし
Kinh tế [ 買い越し ] mua trên số dư [Buying on balance] Category : 株式 Explanation : Khi đơn đặt hàng nhận ủy thác mua vào của... -
かいこうしき
Mục lục 1 [ 開校式 ] 1.1 n 1.1.1 lễ khai giảng 2 [ 開校式 ] 2.1 / KHAI HIỆU THỨC / 2.2 n 2.2.1 lễ khai trường/khai trường [ 開校式... -
かいこうすう
Tin học [ 開口数 ] lỗ hổng số [NA/numerical aperture] -
かいこする
[ 解雇する ] vs đắc cách -
かいころく
Mục lục 1 [ 回顧録 ] 1.1 n 1.1.1 hồi ký 2 Tin học 2.1 [ 回顧録 ] 2.1.1 ký sự [memoirs] [ 回顧録 ] n hồi ký 回顧録の執筆に取り組む:... -
かいこん
Mục lục 1 [ 塊根 ] 1.1 n 1.1.1 rễ củ 2 [ 悔恨 ] 2.1 n 2.1.1 sự hối hận/hối hận/sự ăn năn/ăn năn/sự ân hận/ân hận 3... -
かいこんち
[ 開墾地 ] n đất khai khẩn/đất khai hoang 未開墾地でキャンプをする: cắm trại ở nơi đất chưa khai hoang 未開墾地における養殖漁業:... -
かいごうする
[ 会合する ] n họp mặt -
かいごうをよろこぶ
[ 会合を喜ぶ ] n vui vầy -
かいいき
[ 海域 ] exp vùng biển -
かいいぬ
Mục lục 1 [ 飼い犬 ] 1.1 n 1.1.1 chó nhà 2 [ 飼犬 ] 2.1 / TỰ KHUYỂN / 2.2 n 2.2.1 Chó nuôi/chó nhà/chó [ 飼い犬 ] n chó nhà 飼い犬に手かまれる:... -
かいいれ
Mục lục 1 [ 買い入れ ] 1.1 / MÃI NHẬP / 1.2 n 1.2.1 mua/mua vào/nhập hàng [ 買い入れ ] / MÃI NHẬP / n mua/mua vào/nhập hàng 買い入れを確認する:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.