Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいじょうこうかい

Kinh tế

[ 海上航海 ]

hàng hải/đi biển [maritime navigation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かいじょううんそうけいやく

    Kinh tế [ 海上運送契約 ] hợp đồng thuê chỗ [contract of affreightment]
  • かいじょううんちん

    Kinh tế [ 海上運賃 ] cước đường biển [sea freight]
  • かいじょううんてんそうほう

    [ 海上運転送法 ] n luật chuyên chở hàng hóa đường biển
  • かいじょうをそうしょくする

    [ 会場を装飾する ] n trang hoàng hội trường
  • かいじょうゆそう

    Kinh tế [ 海上輸送 ] chuyên chở đường biển [marine transport]
  • かいじょう、てつどうれんらくうんそう

    Kinh tế [ 会場、鉄道連絡運送 ] liên vận biển - sắt [joint sea and rail transport/joint sea-and-rail transport]
  • かいじゅう

    Mục lục 1 [ 怪獣 ] 1.1 n 1.1.1 quái thú/quái vật 2 [ 懐柔 ] 2.1 n 2.1.1 sự hòa giải/hòa giải/xoa dịu/làm lành 3 [ 懐柔する...
  • かいふく

    Mục lục 1 [ 回復 ] 1.1 n 1.1.1 sự hồi phục 1.1.2 phục hồi 1.1.3 hồi phục 2 [ 回復する ] 2.1 vs 2.1.1 hồi phục 3 [ 快復 ]...
  • かいふくきのう

    Tin học [ 回復機能 ] chức năng phục hồi/chức năng khôi phục [recovery function]
  • かいふくじかん

    Tin học [ 回復時間 ] thời gian phục hồi/thời gian khôi phục [recovery time]
  • かいふくふのうあやまり

    Tin học [ 回復不能誤り ] lỗi không thể phục hồi [unrecoverable error]
  • かいふくかのう

    Tin học [ 回復可能 ] có thể phục hồi [recoverable (an)]
  • かいふくかんりきのう

    Tin học [ 回復管理機能 ] hỗ trợ quản lý phục hồi [RMS/Recovery Management Support]
  • かいふくする

    Mục lục 1 [ 回復する ] 1.1 vs 1.1.1 nối lại 1.1.2 lập lại 1.1.3 khôi phục 1.1.4 đã 1.1.5 bình phục [ 回復する ] vs nối lại...
  • かいふくろぐ

    Tin học [ 回復ログ ] bản ghi quá trình phục hồi [recovery log]
  • かいふう

    Mục lục 1 [ 海風 ] 1.1 / HẢi PHONG / 1.2 n 1.2.1 Gió biển 2 [ 開封 ] 2.1 n 2.1.1 thư không niêm phong/việc mở dấu niêm phong/mở...
  • かいざんけんしゅつ

    Tin học [ 改ざん検出 ] phát hiện thao tác [manipulation detection]
  • かいしたぐ

    Tin học [ 開始タグ ] thẻ đánh dấu sự bắt đầu [start-tag]
  • かいしき

    Mục lục 1 [ 下意識 ] 1.1 / HẠ Ý THỨC / 1.2 n 1.2.1 tiềm thức [ 下意識 ] / HẠ Ý THỨC / n tiềm thức 下意識記憶: kí ức...
  • かいしつざい

    Kỹ thuật [ 改質剤 ] thuốc làm đổi chất [modifier]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top