Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいたく

Mục lục

[ 開拓 ]

n

sự khai thác/sự tiên phong/sự khai phá/khai thác/khai phá/tiên phong/đi đầu
既存製品の新用途開拓: khai thác ứng dụng mới của sản phẩm có sẵn
彼は自然食品の市場を開拓した: anh ta đã khai phá (là người tiên phong trong) thị trường thức ăn tự nhiên
~の分野を開拓する: khai thác lĩnh vực ~
開拓者: người tiên phong
開拓地: đất khai phá
未開拓地: đất chưa khai phá

[ 開拓する ]

vs

khai thác/tiên phong/khai phá
北海道の荒れ地は本州の人によって開拓された。: Những vùng đất hoang vu của Hokkaido được khai thác bởi những người từ đảo Honshu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かいたくしゃ

    [ 開拓者 ] n người khai thác/người tiên phong 福沢諭吉は西洋文明研究の開拓者だ。: Fukuzawa Yukichi là người tiên phong...
  • かいたて

    Mục lục 1 [ 買い立て ] 1.1 / MÃI LẬP / 1.2 n 1.2.1 mới toanh/mới mua [ 買い立て ] / MÃI LẬP / n mới toanh/mới mua 買い立てのかばん:...
  • かいたい

    Mục lục 1 [ 解体 ] 1.1 n 1.1.1 sự giải thể/việc tháo rời các bộ phận 2 [ 解体する ] 2.1 vs 2.1.1 giải thể/tháo rời các...
  • かいたいしようしょ

    Kỹ thuật [ 解体仕様書 ] bản đặc tả tháo rời [disassembly specification]
  • かいたいする

    [ 解体する ] vs làm lẽ
  • かいたもち

    [ 書いた餅 ] vs bánh vẽ
  • かいぞく

    Mục lục 1 [ 海賊 ] 1.1 n 1.1.1 hải tặc/cướp biển 1.1.2 đạo tặc [ 海賊 ] n hải tặc/cướp biển その船は海賊に襲われた。:...
  • かいぞくはん

    Tin học [ 海賊版 ] bản sao bất hợp pháp [pirated version (of software)] Explanation : Ví dụ của phần mềm.
  • かいぎちゅう

    [ 会議中 ] n buổi họp đang tiến hành
  • かいぎにってい

    Mục lục 1 [ 会議日程 ] 1.1 / HỘI NGHỊ NHẬT TRÌNH / 1.2 n 1.2.1 chương trình hội nghị/chương trình nghị sự/lịch trình hội...
  • かいぎひ

    Kinh tế [ 会議費 ] chi phí hội nghị
  • かいぎじこう

    Mục lục 1 [ 会議事項 ] 1.1 / HỘI NGHỊ SỰ HẠNG / 1.2 n 1.2.1 Nhật trình/chương trình nghị sự/nội dung thảo luận trong hội...
  • かいぎじょう

    Mục lục 1 [ 会議場 ] 1.1 / HỘI NGHỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Phòng hội nghị/phòng họp [ 会議場 ] / HỘI NGHỊ TRƯỜNG / n Phòng...
  • かいぎしつ

    Mục lục 1 [ 会議室 ] 1.1 / HỘI NGHỊ THẤT / 1.2 n 1.2.1 phòng hội nghị/phòng hội đồng/phòng họp [ 会議室 ] / HỘI NGHỊ...
  • かいぎしん

    Mục lục 1 [ 懐疑心 ] 1.1 / HOÀI NGHI TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tính đa nghi/sự nghi ngờ [ 懐疑心 ] / HOÀI NGHI TÂM / n Tính đa nghi/sự...
  • かいぎしゅぎ

    Mục lục 1 [ 懐疑主義 ] 1.1 / HOÀI NGHI CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa hoài nghi/chủ nghĩa nghi ngờ [ 懐疑主義 ] / HOÀI NGHI...
  • かいぎしゅぎしゃ

    Mục lục 1 [ 懐疑主義者 ] 1.1 / HOÀI NGHI CHỦ NGHĨA GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người theo chủ nghĩa hoài nghi/người đa nghi [ 懐疑主義者...
  • かいぞう

    Mục lục 1 [ 改造 ] 1.1 n 1.1.1 sự cải tạo/sự chỉnh sửa lại/sự sửa lại/cải tạo/chỉnh sửa lại/sửa lại/sự cải...
  • かいぞうど

    Tin học [ 解像度 ] độ phân giải/độ nét [resolution] Explanation : Một đại lượng đo lường - thường được biểu thị bằng...
  • かいぞうしようしょ

    Kỹ thuật [ 改造仕様書 ] bản đặc tả sự thay đổi [modification specification]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top