Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かおだち

[ 顔立ち ]

n

nét mặt
木村君は整った顔立ちをしている。: Khuôn mặt Kimura có nhiều nét đẹp.
君は僕のおじに顔立ちが似ている。: Cậu có nét mặt giống hệt chú tôi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かおだし

    Mục lục 1 [ 顔出し ] 1.1 / NHAN XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự xuất hiện/sự lộ diện/xuất hiện/lộ diện/xuất đầu lộ diện/trình...
  • かおだいきょう

    [ カオダイ教 ] n đạo Cao Đài
  • かおつき

    [ 顔付き ] n cái nhìn 彼の顔つきからそれがお気に召さないことがわかった。: Nhìn mặt là tôi biết anh ta không thích...
  • かおなじみ

    [ 顔なじみ ] n khuôn mặt quen thuộc パーティーで多くの顔なじみに出会った。: Tôi bắt gặp nhiều khuôn mặt quen thuộc...
  • かおにどろをぬる

    Mục lục 1 [ 顔に泥を塗る ] 1.1 / NHAN NÊ ĐỒ / 1.2 exp 1.2.1 bôi tro trát trấu vào mặt/làm ô nhục/làm xấu hổ/làm nhục [...
  • かずにいれる

    Tin học [ 数に入れる ] đếm [to count/to include in the number]
  • かおぶれ

    [ 顔触れ ] n nhân sự いつもの顔ぶれが会議室にそろった。: Những khuôn mặt thường xuyên tập trung ở phòng họp. ニュージーランド遠征隊の顔ぶれはまだ全部は決まっていない。:...
  • かおまけ

    Mục lục 1 [ 顔負け ] 1.1 / NHAN PHỤ / 1.2 n 1.2.1 sự xấu hổ/xấu hổ/ngượng/ngượng ngùng [ 顔負け ] / NHAN PHỤ / n sự xấu...
  • かおみしりの

    [ 顔見知りの ] n quen mặt
  • かおがひろい

    [ 顔が広い ] exp xã giao rộng rãi/giao thiệp rộng rãi/quen biết rộng/quen biết nhiều/quan hệ rộng/quan hệ nhiều
  • かおがあかくなる

    [ 顔が赤くなる ] exp đỏ mặt
  • かおあわせ

    Kinh tế [ 顔合せ ] trở lại giá cũ Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場の状況を表す。///一度上がった相場が下がって前と同じ値段となること。あるいは逆に、下がった相場が上がって前と同じ値段となること。
  • かおあわせをはづす

    [ 顔合わせをはづす ] n tránh mặt
  • かおいろ

    Mục lục 1 [ 顔色 ] 1.1 n 1.1.1 nét mặt 2 [ 顔色 ] 2.1 / NHAN SẮC / 2.2 n 2.2.1 sắc mặt [ 顔色 ] n nét mặt [ 顔色 ] / NHAN SẮC...
  • かおいろがない

    [ 顔色がない ] n thất sắc
  • かおう

    Mục lục 1 [ 花王 ] 1.1 / HOA VƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Hoa mẫu đơn [ 花王 ] / HOA VƯƠNG / n Hoa mẫu đơn
  • かおかたち

    Mục lục 1 [ 顔形 ] 1.1 / NHAN HÌNH / 1.2 n 1.2.1 dung nhan/diện mạo/kiểu mặt [ 顔形 ] / NHAN HÌNH / n dung nhan/diện mạo/kiểu mặt
  • かおからひがでる

    Mục lục 1 [ 顔から火が出る ] 1.1 / NHAN HỎA XUẤT / 1.2 exp 1.2.1 đỏ bừng mặt/xấu hổ đến đỏ bừng mặt/xấu hổ/ngượng/ngượng...
  • かおり

    Mục lục 1 [ 薫り ] 1.1 / HUÂN / 1.2 n 1.2.1 hương thơm/hương vị/hơi hướng 2 [ 香 ] 2.1 / HƯƠNG / 2.2 n 2.2.1 mùi/mùi thơm/hương...
  • かおりとはな

    [ 香と花 ] n hương hoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top