Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かかくへんどう

Mục lục

[ 価格変動 ]

n

biến động giá cả
biên độ giá

Kinh tế

[ 価格変動 ]

biên độ giá [range of prices]

[ 価格変動 ]

biến động giá cả [fluctuation in prices]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top