Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かさ

Mục lục

[]

n

ô/cái ô
傘立てはぬれた傘で一杯だ。 :Giá để ô toàn là những ô ướt
アメリカの核の傘に守られた安全保障を享受する :Chúng ta hưởng an toàn dưới sự thống trị của ô hạt nhân của Mỹ
cái ô
傘を差す: giương ô
傘をすぼめる: thu ô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かさたて

    [ 傘立て ] n cái giá để ô/giá treo ô ぬれた傘を傘立てに入れた。 :Tôi để cái ô ướt ở giá để ô
  • かさく

    Mục lục 1 [ 佳作 ] 1.1 n 1.1.1 tác phẩm xuất sắc/việc tốt 2 [ 家作 ] 2.1 / GIA TÁC / 2.2 n 2.2.1 sự làm nhà/việc làm nhà cho...
  • かさなり

    Tin học [ 重なり ] xếp chồng [stacking]
  • かさなる

    [ 重なる ] v5r chồng chất/xếp chồng lên 部品が~っている: các linh kiện xếp chồng lên nhau
  • かさに

    Kinh tế [ かさ荷 ] hàng cồng kềnh [bulky goods/bulky cargo]
  • かさねぬり

    Kỹ thuật [ 重ね塗り ] sơn chồng lên phía trên [over coating] Category : sơn [塗装]
  • かさねがき

    Tin học [ 重ね書き ] ghi đè/ghi chồng [overwrite (vs)] Explanation : Ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng đã có lưu trữ dữ liệu...
  • かさねいんさつ

    Tin học [ 重ね印刷 ] in đè lên/in chồng lên [overprint (vs)]
  • かさねうち

    Tin học [ 重ね打ち ] đánh chồng/in chồng [overstrike] Explanation : Tạo ra một ký tự không có trong tập ký tự của máy in bằng...
  • かさねる

    [ 重ねる ] v1 chồng chất/chồng lên/chất lên
  • かさばる

    Mục lục 1 adj-na 1.1 kềnh càng 2 adj-na 2.1 xù xù adj-na kềnh càng adj-na xù xù
  • かさみつど

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ かさ密度 ] 1.1.1 mật độ bề ngoài [apparent density, bulk density, powder density] 1.2 [ かさ密度 ] 1.2.1...
  • かさしょうひん

    Kinh tế [ かさ商品 ] hàng cồng kềnh [bulky goods/bulky cargo]
  • かさいきけん

    Kinh tế [ 火災危険 ] rủi ro cháy [fire risk]
  • かさいによるそんがい

    Kinh tế [ 火災による損害 ] hư hại do cháy [damage by fire]
  • かさいによるそんしつ

    Kinh tế [ 火災による損失 ] mất do cháy [loss by fire]
  • かさいほけん

    Mục lục 1 [ 火災保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm hỏa hoạn 2 Kinh tế 2.1 [ 火災保険 ] 2.1.1 bảo hiểm hỏa hoạn/bảo hiểm cháy...
  • かさいほけんしょうけん

    Kinh tế [ 火災保険証券 ] đơn bảo hiểm hỏa hoạn/đơn bảo hiểm cháy [fire (insurance) policy]
  • かさいほうちき

    Mục lục 1 [ 火災報知機 ] 1.1 / HỎA TAI BÁO TRI CƠ / 1.2 n 1.2.1 thiết bị báo cháy [ 火災報知機 ] / HỎA TAI BÁO TRI CƠ / n thiết...
  • かさいじざいかきゅうしゅつだん

    Kinh tế [ 火災時財貨救出隊 ] đội cứu hộ tài sản khi hỏa hoạn [salvage corps]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top