Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かそーどぼうしょく

Kỹ thuật

[ カソード防食 ]

sự bảo vệ cực âm catốt [cathodic protection]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かだんな

    [ 果断な ] n dũng mãnh
  • かだんする

    [ 花壇する ] n bồn hoa
  • かちく

    Mục lục 1 [ 家畜 ] 1.1 n 1.1.1 súc vật 1.1.2 súc sinh 1.1.3 gia súc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 家畜 ] 2.1.1 gia súc [ 家畜 ] n súc vật súc...
  • かちくのえさ

    Kỹ thuật [ 家畜のえさ ] thức ăn gia súc Category : nông nghiệp [農業]
  • かちくしりょう

    [ 家畜飼料 ] n thức ăn trộn
  • かちくるい

    Kinh tế [ 家畜類 ] động vật sống [livestock]
  • かちっと

    adv lách cách/cạch (cửa)/cách/tách/chắc chắn かちっとスイッチを入れる: bật công tắc đánh cách một cái かちっと固定する:...
  • かちとおす

    [ 勝ち通す ] v5s thẳng tiến đến thắng lợi
  • かちぶんせき

    Kinh tế [ 価値分析 ] phân tích giá trị [value analysis (MKT)]
  • かちほこる

    [ 勝ち誇る ] v5r tự hào vì thắng lợi/đắc thắng 奇妙な勝ち誇るような表情で(人)を見る :Nhìn người bằng con...
  • かちがげらくする

    Kinh tế [ 価値が下落する ] Giảm giá trị
  • かちがさがる

    [ 価値が下がる ] n mất giá
  • かちあう

    Mục lục 1 [ かち合う ] 1.1 n 1.1.1 bất đồng 1.2 v5u 1.2.1 đụng nhau/va chạm/xung đột/mâu thuẫn với/trùng hợp/đúng lúc/tình...
  • かちある

    [ 価値ある ] n đáng giá
  • かちこし

    [ 勝ち越し ] n thắng nhiều hơn bại/vượt lên dẫn đầu/dẫn điểm
  • かちかん

    Kinh tế [ 価値観 ] giá trị quan/quan điểm về giá trị [Values] Explanation : 価値観とは、本人または組織が何に重きを置くか、何を望ましいとするかという価値に対する基本的な考え方のことをいう。価値観は普遍的なものではなく、人、年齢、組織、時代などによって異なる。さまざまな価値観があることを理解することが大切である。///多様さを理解する、価値観を磨く、価値観を変える、ことが大切である。
  • かち合う

    Mục lục 1 [ かちあう ] 1.1 n 1.1.1 bất đồng 1.2 v5u 1.2.1 đụng nhau/va chạm/xung đột/mâu thuẫn với/trùng hợp/đúng lúc/tình...
  • かちれんさ

    Kinh tế [ 価値連鎖 ] chuỗi giá trị [Value Chain] Explanation : ハーバード大学のM・E・ポーター教授の著書『競争優位の戦略』(1985年刊)の中で示されている考え方。これまでの企業では、技術、生産、販売、流通など縦割り組織になっていて、それぞれの任務で組織をつくっている。ところが、製品や情報は組織を横に動く。そこで組織を横断的につなぎ、製品や情報の価値向上を図ろうとするのがこの考え方である。最近では企業内の連携だけではなく、生産、流通、消費までをつないだ価値連鎖を問題にするようになってきている。これをサプライチェーン・マネジメント(SCM)としてとらえるようになってきている。
  • かちやすい

    [ 勝ちやすい ] n thắng dễ dàng
  • かちょうきん

    Kinh tế [ 課徴金 ] thuế phụ thu [surcharge]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top