Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かっぱつなじゅよう

Kinh tế

[ 活発な需要 ]

lượng cầu nhiều [brisk demand/active (or brisk) demand]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かっぱつなしじょう

    Kinh tế [ 活発な市場 ] thị trường nhộn nhịp [active market/brisk market]
  • かっぱらう

    n ăn cắp/móc túi/thó/lấy trộm 店先の本をかっぱらう: lấy trộm sách của cửa hàng
  • かっぷはんばい

    Kinh tế [ 割賦販売 ] bán trả dần/bán trả góp [instalment sale]
  • かっぷばらい

    Kinh tế [ 割賦払い ] trả tiền dần/trả (tiền) làm nhiều lần [progress payment/payment by instalments]
  • かっぷこうばい

    Kinh tế [ 割賦購買 ] mua trả dần/thuê mua [hire purchase]
  • かっしゃ

    Mục lục 1 [ 滑車 ] 1.1 n 1.1.1 ròng rọc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 滑車 ] 2.1.1 cái ròng rọc/puli [pulley] [ 滑車 ] n ròng rọc Kỹ thuật...
  • かっしゃそうち

    Kỹ thuật [ 滑車装置 ] hệ thống ròng rọc [pulley block, tackle]
  • かっしょく

    [ 褐色 ] n màu nâu 褐色の肌: da nâu 褐色の髪の女性: người phụ nữ có bộ tóc nâu
  • かっけ

    Mục lục 1 [ 脚気 ] 1.1 / CƯỚC KHÍ / 1.2 n 1.2.1 tê phù/phù [ 脚気 ] / CƯỚC KHÍ / n tê phù/phù 急性脚気: tê phù cấp tính...
  • かっけつ

    [ 喀血 ] n dịch phổi/hộc máu (từ phổi, khí quản)/ho ra máu
  • かっこ

    Mục lục 1 [ 括弧 ] 1.1 n 1.1.1 ngoặc đơn 1.1.2 dấu ngoặc đơn/phần trong ngoặc 2 Tin học 2.1 [ 括弧 ] 2.1.1 dấu ngoặc [parentheses/brackets]...
  • かっこく

    [ 各国 ] n các nước EU各国: các nước Châu âu 各国との二国間協力を進める: thúc đẩy mối quan hệ hợp tác với các...
  • かっことした

    [ 確固とした ] n vững dạ
  • かっことしたしんねん

    [ 確固とした信念 ] n định tâm
  • かっこうそし

    Tin học [ 発光素子 ] cực phát ánh sáng [light emitter (fiber optics)]
  • かっかと

    adv đỏ bừng/đỏ rực/bừng bừng/nóng rực/rừng rực/chói chang/bùng bùng 火をかっかとおこしておく: ngọn lửa cháy rừng...
  • かっかざん

    Mục lục 1 [ 活火山 ] 1.1 / HOẠT HỎA SƠN / 1.2 n 1.2.1 núi lửa đang hoạt động 1.3 n 1.3.1 núi lửa hoạt động [ 活火山 ] /...
  • かっせいたん

    Kỹ thuật [ 活性炭 ] than hoạt tính [active carbon,activated charcoal]
  • かっせいたんしょり

    Kỹ thuật [ 活性炭処理 ] sự xử lý than hoạt tính [activated carbon treatment]
  • かっせいきんぞく

    Kỹ thuật [ 活性金属 ] kim loại hoạt tính [reactive metal]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top