- Từ điển Nhật - Việt
かみあい型異方向二軸押出機
Kỹ thuật
[ かみあいがたいほうこうにじくおしだしき ]
máy đúc ép con ốc đôi theo chiều ngược khớp nhau [intermeshed counter-rotation twin screw extruder]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かみあい側フライス
Kỹ thuật [ かみあいがわフライス ] máy phay bên liên động [interlocking side cutter] -
かみあいがたどうほうこうにじくおしだしき
Kỹ thuật [ かみあい型同方向二軸押出機 ] máy đúc ép con ốc đôi theo cùng chiều khớp nhau [intermeshed co-rotation twin screw... -
かみあいがたいほうこうにじくおしだしき
Kỹ thuật [ かみあい型異方向二軸押出機 ] máy đúc ép con ốc đôi theo chiều ngược khớp nhau [intermeshed counter-rotation... -
かみあいがわフライス
Kỹ thuật [ かみあい側フライス ] máy phay bên liên động [interlocking side cutter] -
かみあいフライス
Kỹ thuật máy phay liên động [interlocking cutter] -
かみあいクラッチ
Kỹ thuật côn ngoàm [dog clutch] -
かみあう
Mục lục 1 [ 噛合う ] 1.1 / GIẢO HỢP / 1.2 v5r 1.2.1 ăn khớp [ 噛合う ] / GIẢO HỢP / v5r ăn khớp (ギャが)噛合う: bánh... -
かみいちまい
[ 紙一枚 ] n một tờ giấy 天才と狂人の差は紙一重だ.:Ranh giới giữa thiên tài và kẻ điên chỉ là 1 tờ giấy mỏng manh.... -
かみさま
[ 神様 ] n thần/chúa/trời/thượng đế 天上の神様でさえも、皆から愛されるわけではない。:Đến thượng đế trên... -
かみさん
n vợ/bà xã/nhà (cách gọi vợ) こちらは私のかみさんのヨーコだ: Đây là nhà tôi, Yoko 家で家事{かじ}をするかみさん:... -
かみかぜ
Mục lục 1 [ 神風 ] 1.1 n 1.1.1 thần phong/cơn gió thần 1.1.2 kamikaze (tên một đội quân cảm tử) [ 神風 ] n thần phong/cơn gió... -
かみテープ
Tin học [ 紙テープ ] cuộn cuốn giấy/cuộn băng giấy [paper tape/paper streamer] -
かみわざ
[ 神業 ] n phép màu/sự nhiệm màu あれはまったく神業だった. :Điều đó đúng là một sự nhiệm màu. 神業のような見事なやり方で :Cách... -
かみをきる
[ 紙を切る ] n rọc giấy -
かみをくしけず
[ 髪をくしけず ] n bới tóc -
かみをとかす
[ 髪をとかす ] exp chải đầu きちんと髪をとかす: Chải đầu một cách cẩn thận もつれた髪をとかす: Chải tóc rối... -
かみをなでる
[ 髪をなでる ] exp vuốt tóc -
かみをぬく
[ 髪を抜く ] exp bứt tóc -
かみをみがく
[ 髪を磨く ] exp chải -
かみをあむ
[ 髪を編む ] exp vấn tóc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.