Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かもつ

Mục lục

[ 貨物 ]

n

hàng hóa/hàng
委託で発送した貨物: Hàng ủy thác vận chuyển
液体貨物: Hàng hóa ở dạng lỏng
禁止貨物: Hàng cấm
関税済の貨物: Hàng đã nộp thuế nhập khẩu

Kinh tế

[ 貨物 ]

hàng chuyên chở [cargo]

[ 貨物 ]

hàng hoá/hàng [goods/merchandise]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top