- Từ điển Nhật - Việt
かりほけん
Xem thêm các từ khác
-
かりほけんしょうけん
Kinh tế [ 仮保険証券 ] phiếu bảo hiểm tạm thời [cover (or covering) note/provisional note] -
かりふぉるにあしゅうしょくいんたいしょくねんきんききん
[ カリフォルニア州職員退職年金基金 ] n Quỹ lương hưu của người lao động bang California -
かりふぉるにあせいぞうぎょうしゃきょうかい
[ カリフォルニア製造業者協会 ] n Hiệp hội các nhà sản xuất California -
かりしょうしょ
Kinh tế [ 仮証書 ] giấy chứng tạm thời [interim certificate/provisional certificate] -
かりしょうめいしょ
Kinh tế [ 仮証明書 ] giấy chứng tạm thời [interim certificate/provisional certificate] -
かりげんぶん
Tin học [ 仮原文 ] văn bản tạm thời [pseudo-text] -
かりげんぶんくぎりきごう
Tin học [ 仮原文区切り記号 ] dấu phân cách văn bản tạm thời [pseudo-text delimiter] -
かりあげ
Mục lục 1 [ 刈り上げ ] 1.1 / NGẢI THƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 tông ót/hớt tóc gáy/hớt tóc/cắt tóc [ 刈り上げ ] / NGẢI THƯỢNG... -
かりあげる
[ 刈り上げる ] vs tông ót/hớt tóc gáy/hớt tóc/cắt tóc/tỉa tóc きれいに刈り上げた髪型: Kiểu tóc được tông cắt gọn... -
かりこむ
[ 刈り込む ] v5m cắt xén/gặt/cắt tỉa その木の見栄えを良くするためにはさみで枝を刈り込む: Cắt tỉa cành cây bằng... -
かりごや
[ 狩り小屋 ] n nhà của những người đi săn -
かりいえ
[ 借り家 ] v1 nhà cho thuê -
かりいれ
Mục lục 1 [ 刈り入れ ] 1.1 n 1.1.1 sự thu hoạch/sự gặt hái/sự gặt 2 [ 借り入れ ] 2.1 / TÁ NHẬP / 2.2 n 2.2.1 Món nợ/khoản... -
かりいれきん
Mục lục 1 [ 借入金 ] 1.1 n 1.1.1 tiền vay/tiền nợ/khoản nợ/khoản vay 2 Kinh tế 2.1 [ 借入金 ] 2.1.1 tiền vay [borrowed money]... -
かりいれしほん
Kinh tế [ 借り入れ資本 ] tư bản cho vay [loan capital] -
かりいれる
Mục lục 1 [ 刈り入れる ] 1.1 vs 1.1.1 thu hoạch/gặt hái/gặt 2 [ 借り入れる ] 2.1 vs 2.1.1 vay/vay mượn/mượn [ 刈り入れる... -
かりいんぼいす
Kinh tế [ 仮インボイス ] hóa đơn tạm thời [preliminry invoice] -
かりいんすう
Tin học [ 仮引数 ] tham số [dummy argument/parameter] Explanation : Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung... -
かりうど
Mục lục 1 [ 狩人 ] 1.1 / THÚ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người đi săn/thợ săn 2 [ 猟人 ] 2.1 / LIỆP NHÂN / 2.2 n 2.2.1 Người đi săn/thợ... -
かりうけきん
Mục lục 1 [ 借り受け金 ] 1.1 / TÁ THỤ KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền vay/tiền nợ/khoản nợ/khoản vay [ 借り受け金 ] / TÁ THỤ KIM...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.