- Từ điển Nhật - Việt
かりる
Mục lục |
[ 借りる ]
n
mướn
v1
tô/thuê/mượn
- 部屋を借りる: thuê gian phòng
- 友達の手を借りる: nhờ bạn bè giúp đỡ
- 借りたものが返さなければならない: mượn vật gì thì cần phải trả
v1
vay
v1
vay mượn
v1
vay nợ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かめ
[ 亀 ] n rùa/con rùa 亀のようにのろのろ歩く: Đi chậm như rùa 海亀の赤ちゃんが無事に海に戻った: Rùa con đã quay trở... -
かめのにく
[ 亀の肉 ] n thịt rùa -
かめのこう
Mục lục 1 [ 亀の甲 ] 1.1 n 1.1.1 mai rùa 1.1.2 đồi mồi [ 亀の甲 ] n mai rùa đồi mồi -
かめい
Mục lục 1 [ 仮名 ] 1.1 / GIẢ DANH / 1.2 n 1.2.1 tên giả mạo/tên không thật/bút danh/tên hiệu/bí danh 2 [ 加盟 ] 2.1 n 2.1.1 sự... -
かめいする
[ 加盟する ] n gia nhập 1995年7月、ベトナムはアセアンに加盟した。: Năm 1995, Việt Nam gia nhập khối ASEAN. -
かろ
[ 火炉 ] n lò -
かろうし
Kinh tế [ 過労死 ] chết do lao lực [Death from Overwork] Explanation : 業務負荷が有力な原因となって発病し、死亡したと認められる場合を業務上の疾病となり、いわゆる「過労死」と呼ばれる。過労死は業務災害であり、労災保険の対象となる。過労死の認定には、対象疾病が脳血管疾患(脳出血、くも膜下出血、脳梗塞、高血圧性脳症)、虚血性心疾患(一次心停止、狭心症、心筋梗塞症、不整脈による突然死など)のいずれかであること。発病前に業務による明らかな加重負荷を受けたこと、荷重負荷から症状出現まで妥当であることにより判断される。 -
かわたむし
[ 皮癬 ] n ghẻ -
かわぎぬ
Mục lục 1 [ 皮衣 ] 1.1 / BÌ Y / 1.2 n 1.2.1 áo choàng lông [ 皮衣 ] / BÌ Y / n áo choàng lông こんな寒い日に皮衣を着たほがいい:... -
かわぎし
Mục lục 1 [ 河岸 ] 1.1 / HÀ NGẠN / 1.2 n 1.2.1 bờ sông/ven sông 2 [ 川岸 ] 2.1 n 2.1.1 bờ sông/ven sông [ 河岸 ] / HÀ NGẠN / n... -
かわぞこ
Mục lục 1 [ 川底 ] 1.1 / XUYÊN ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 đáy sông 2 [ 川底 ] 2.1 / HÀ ĐỂ / 2.2 n 2.2.1 lòng sông [ 川底 ] / XUYÊN ĐỂ... -
かわぞい
[ 川沿い ] n dọc theo dòng sông 子どものころ、川沿いにしばしば行っては、ヘビを追いかけていたものだった: Lúc... -
かわぎり
Mục lục 1 [ 川霧 ] 1.1 / XUYÊN VỤ / 1.2 n 1.2.1 Sương mù ở sông [ 川霧 ] / XUYÊN VỤ / n Sương mù ở sông 精密川霧で船が難しく動く:... -
かわき
[ 渇き ] n sự khát (miệng)/sự khát khô/sự khát nước 目の渇きによる炎症: chứng bệnh do mắt bị khô 冷たい飲み物でのどの渇きを潤す:... -
かわききる
[ 乾き切る ] v5s, vt ráo trơn -
かわぐち
Mục lục 1 [ 河口 ] 1.1 n 1.1.1 cửa sông 2 [ 川口 ] 2.1 / XUYÊN KHẨU / 2.2 n 2.2.1 Cửa sông [ 河口 ] n cửa sông 潮の干満のある河口:... -
かわぐつ
Mục lục 1 [ 革靴 ] 1.1 n 1.1.1 giày da 2 [ 皮靴 ] 2.1 / BÌ NGOA / 2.2 n 2.2.1 Giày da [ 革靴 ] n giày da もっと濃い茶色の革靴はありますか?:... -
かわった
[ 変った ] adj-na dị -
かわづら
Mục lục 1 [ 川面 ] 1.1 / XUYÊN DIỆN / 1.2 n 1.2.1 mặt sông [ 川面 ] / XUYÊN DIỆN / n mặt sông 花火の反射が川面を彩った:... -
かわどこ
Mục lục 1 [ 川床 ] 1.1 / XUYÊN SÀNG / 1.2 n 1.2.1 đáy sông [ 川床 ] / XUYÊN SÀNG / n đáy sông その科学者たちはあの川の川床の輪郭を描き出したかった:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.