Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かわせ

Mục lục

[ 為替 ]

n

hối đoái/ngân phiếu
対外支払いのための為替: Hối đoái dùng để thanh toán với nước ngoài
お金を為替にして送りました: Tôi gửi tiền bằng ngân phiếu.

[ 川瀬 ]

/ XUYÊN LẠI /

n

Thác ghềnh

Kinh tế

[ 為替 ]

hối đoái [exchange]
Explanation: 現金を介入させずに、帳簿の上で資金を移動させ、債権・債務を決済すること。

[ 為替 ]

ngoại hối [currency exchange]
Explanation: 現金を介入させずに、帳簿の上で資金を移動させ、債権・債務を決済すること。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top