Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんしょうきおく

Tin học

[ 緩衝記憶 ]

bộ đệm/bộ nhớ trung gian [buffer storage/buffer]
Explanation: Một đơn vị của bộ nhớ được giao nhiệm vụ tạm thời lưu giữ các thông tin, đặc biệt là trong trường hợp phải đợi cho các bộ phận có tốc độ chậm đuổi theo kịp.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かんしょうちたい

    [ 緩衝地帯 ] n vùng đệm 緩衝地帯を設ける: thiết lập vùng đệm ~との境界に緩衝地帯を設置する: xây dựng vùng đệm...
  • かんしょうでんりょく

    Tin học [ 干渉電力 ] năng lượng điện giao thoa [interference power]
  • かんしょうじま

    Kỹ thuật [ 干渉じま ] vân giao thoa [interference fringe]
  • かんしょうしんごう

    Tin học [ 干渉信号 ] tín hiệu giao thoa/tín hiệu nhiễu [interference signal]
  • かんしょうさかな

    [ 鑑賞魚 ] n cá cảnh
  • かんしゅう

    Mục lục 1 [ 慣習 ] 1.1 n 1.1.1 phong tục/tập quán/tập tục 2 [ 観衆 ] 2.1 n 2.1.1 người xem/khán giả 3 Kinh tế 3.1 [ 慣習 ] 3.1.1...
  • かんしゅうちょうさ

    Kinh tế [ 慣習調査 ] điều tra tập quán (tiêu dùng) [habit survey]
  • かんしゅうほう

    Mục lục 1 [ 慣習法 ] 1.1 / QUÁN TẬP PHÁP / 1.2 n 1.2.1 luật theo tục lệ/luật tập quán 2 Kinh tế 2.1 [ 慣習法 ] 2.1.1 luật...
  • かんしゅうふうたい

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 慣習風袋 ] 1.1.1 phẩm chất thông dụng [customary quality] 1.2 [ 慣習風袋 ] 1.2.1 trọng lượng bì thông...
  • かんけつ

    Mục lục 1 [ 完結 ] 1.1 n 1.1.1 sự kết thúc/kết thúc 2 [ 簡潔 ] 2.1 n 2.1.1 sự thanh khiết/sự giản dị/sự đơn giản/sự ngắn...
  • かんけつてきに

    Tin học [ 間欠的に ] không ngừng [intermittently]
  • かんけつぶん

    Tin học [ 完結文 ] câu [sentence]
  • かんけつうんどうきこう

    Kỹ thuật [ 間欠運動機構 ] cơ cấu chuyển động không liên tục [intermittent motion mechanism]
  • かんけい

    Mục lục 1 [ 関係 ] 1.1 v5r 1.1.1 liên quan 1.1.2 liên hệ 1.1.3 can hệ 1.2 n 1.2.1 quan hệ/sự quan hệ 2 [ 奸計 ] 2.1 / GIAN KẾ / 2.2...
  • かんけいがない

    [ 関係がない ] n vô can
  • かんけいがある

    [ 関係がある ] n liên can
  • かんけいえんざんし

    Tin học [ 関係演算子 ] toán tử quan hệ [relational operator] Explanation : Một ký hiệu dùng để xác định mối quan hệ giữa...
  • かんけいしじきごう

    Tin học [ 関係指示記号 ] ký hiệu chỉ mối quan hệ [relation indicator]
  • かんけいしゃ

    Mục lục 1 [ 関係者 ] 1.1 vs 1.1.1 đương sự 2 [ 関係者 ] 2.1 / QUAN HỆ GIẢ / 2.2 n 2.2.1 người liên quan [ 関係者 ] vs đương...
  • かんけいかいしゃかぶしき

    Kinh tế [ 関係会社株式 ] các khoản đầu tư vào các chi nhánh [Investments in subsidiaries and affiliates (US)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top