Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんしょうする

Mục lục

[ 干渉する ]

vs

giao thoa
can thiệp/can dự
~の運営に干渉する: can thiệp vào kinh doanh của ~
(人)の生活に干渉する: can thiệp vào cuộc sống của ai
公共事業に干渉する: can dự vào hoạt động công cộng
さまざまな業務に干渉する: can thiệp vào nhiều nghiệp vụ
~することで(人)に干渉する: can thiệp với ai bằng ~
不当に干渉する: can thiệp không hợp lí
~に干渉す

[ 鑑賞する ]

vs

đánh giá
~の有名な作品を直接鑑賞する: trực tiếp đánh giá những tác phẩm nổi tiếng
~の美しさを共に鑑賞する: đánh giá vẻ đẹp một cách công bằng
絵画を鑑賞する: đánh giá tranh
美術館に行って絵画を鑑賞する: đến bảo tàng mỹ thuật để đánh giá tranh

Xem thêm các từ khác

  • かんしゅ

    sự giam giữ/cai ngục/cai tù, ハッチ看守: giam giữ cửa hầm, 厳しい看守: giam giữ nghiêm khắc, 婦人看守: giam giữ phụ...
  • かんけん

    quyền lực/uy quyền/uy lực, quan quyền
  • かんげつ

    mặt trăng mùa đông
  • かんげい

    sự hoan nghênh/sự nghênh đón nhiệt tình/tiếp đón/chào mừng, 当社では喫煙者は歓迎されない: Ở công ty tôi, người hút...
  • かんげいする

    tri ngộ, hoan nghênh/chào mừng/chào đó, 温かく歓迎する(人を): hoan nghênh (chào đón) ai nồng hậu, euの拡大を歓迎する:...
  • かんげん

    nhu và cương/sự dễ tính và nghiêm nghị/sự dễ tính và nghiêm khắc, lời đường mật/lời lẽ đường mật, sự trả lại...
  • かんこ

    sự tung hô, 群衆の歓呼: sự tung hô của quần chúng, 大きな歓呼: tung hô to, 雷鳴のような歓呼: tung hô như sấm, 歓呼して迎える:...
  • かんこう

    sự ấn loát/sự phát hành/ấn loát/phát hành, hoàn công, sự tử tế/lòng tốt/sự ân cần, tử tế/tốt/ân cần, sự thực...
  • かんご

    hán ngữ/tiếng hán, khán hộ, sự hộ lí/hộ lí/chăm sóc bệnh nhân/chăm sóc, 漢語系の英語: tiếng anh vốn xuất phát từ...
  • かんごく

    nhà giam/nhà tù/nhà ngục/ngục tối, むさくるしい監獄: nhà tù bẩn thỉu, 開かれた監獄: nhà tù mở, 破壊できない監獄:...
  • かんさつ

    sự quan sát/quan sát/sự theo dõi/theo dõi/sự theo sát/theo sát, 親による行動観察(子どもに対する): bố mẹ theo sát hành...
  • かんさい

    vùng kansai/kansai, 関西ngo協議会: hiệp hội phi chính phủ vùng kasai, amda国際医療情報センター関西: trung tâm thông tin y học...
  • かんか

    sự cảm hóa/sự ảnh hưởng, lò luyện/nồi nấu kim loại, người cô quả/bà góa/phụ nữ góa chồng/đàn ông góa vợ/người...
  • かんかく

    cảm giác, sự gián cách/sự ngăn cách, khoảng cách, cách quãng, khe hở [gap], ký tự trắng/dấu cách/khoảng cách [space/interval/spc],...
  • かんかい

    quan lại/công chức/giới quan chức [bureaucracy]
  • かんせん

    sự nhiễm/sự truyền nhiễm, コレラの感染の経路を調べる: điều tra bệnh tả truyền nhiễm
  • かんする

    liên quan đến/về (vấn đề), この問題に関して意見聞かせてください: xin nghe ý của anh về vấn đề này
  • かんパン

    bánh quy/bánh quy cứng, 一度この非常食の乾パンて、食べてみたかったのよ。へぇ、結構おいしいじゃない: tôi rất...
  • かんりシステム

    hệ thống quản lý [managing system]
  • かんめい

    cảm động sâu sắc/sự nhớ đời/vô cùng cảm động/cảm động/xúc động/cảm kích, sự súc tích/sự ngắn gọn/đơn giản/súc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top