- Từ điển Nhật - Việt
かんじゅせい
Mục lục |
[ 感受性 ]
n
năng lực cảm thụ/tính cảm thụ/nhiễm
- X線感受性: cảm thụ tia X quang
- ~に対する感受性: cảm thụ đối với
- 音に対する感受性: cảm thụ đối với âm thanh
- 化学的感受性: năng lực cảm thụ hóa học
- 癌感受性: nhiễm ung thư
Tin học
[ 感受性 ]
độ nhạy [sensitivity]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かんじる
[ 感じる ] n cảm giác/cảm thấy 痛みを感じる: cảm giác thấy đau -
かんふく
[ 感服 ] vs cảm phục -
かんふう
[ 寒風 ] n hàn phong -
かんざし
[ 簪 ] n trâm -
かんざしをする
n cài trâm -
かんざけ
Mục lục 1 [ 燗酒 ] 1.1 / LẠN TỬU / 1.2 n 1.2.1 Rượu đã hâm nóng [ 燗酒 ] / LẠN TỬU / n Rượu đã hâm nóng -
かんざい
Kỹ thuật [ 寒剤 ] thuốc làm lạnh [freezing mixture] -
かんざいひ
Kinh tế [ 管財費 ] chi phí quản lý [administration expenses] -
かんしきふんさい
Kỹ thuật [ 乾式粉砕 ] mài khô [dry grinding] -
かんしきプレス
Kỹ thuật [ 乾式プレス ] dập khô [dry pressing] -
かんしきょく
Tin học [ 監視局 ] cục giám sát [monitor] -
かんしつぞう
[ 乾漆像 ] n bức tượng buddha làm bằng gỗ và được quét sơn/tượng sơn son thếp vàng -
かんしとう
[ 監視塔 ] n tháp canh/chòi canh 火事監視塔(山や森にある): tháp canh hỏa hoạn (ở trên núi hoặc trong rừng) -
かんししょう
[ 監視哨 ] vs vọng gác -
かんしプログラム
Tin học [ 監視プログラム ] chương trình giám sát [monitoring program/supervisor] -
かんしゃくもち
Mục lục 1 [ 癇癪持ち ] 1.1 / NHÀN TÍCH TRÌ / 1.2 n 1.2.1 Người nóng tính [ 癇癪持ち ] / NHÀN TÍCH TRÌ / n Người nóng tính 癇癪持ちの:Nóng... -
かんしゃする
Mục lục 1 [ 感謝する ] 1.1 vs 1.1.1 tri ân 1.1.2 tạ 1.1.3 nhớ ơn 1.1.4 cảm tạ/cảm ơn/biết ơn 1.1.5 cám ơn [ 感謝する ] vs... -
かんしんする
[ 感心する ] vs khâm phục/thán phục/cảm phục/hâm mộ/ngưỡng mộ 社員たちの協調ぶりには感心する: tôi khâm phục sự... -
かんしんりょういき
Tin học [ 関心領域 ] vùng quan tâm [region of interest] -
かんしんをかう
[ 歓心を買う ] exp được vui lòng/làm vui lòng ~で(人)の歓心を買う: làm người khác vui lòng bằng ~ 目新しげなイメージで有権者の歓心を買う:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.