- Từ điển Nhật - Việt
かんせいひん
Mục lục |
Kinh tế
[ 完成品 ]
thành phẩm [final goods]
Tin học
[ 完成品 ]
thành phẩm [finished product]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かんせいしょうひ
Kinh tế [ 感性消費 ] tiêu thụ cảm tính [Emotional Consumption] Explanation : 感覚や気分を基準において物、サービスを消費する状態をいう。ニーズの多様性、個性化、分散化など、個人の感性による消費行動が強まってきている。 -
かんせいする
Mục lục 1 [ 完成する ] 1.1 n 1.1.1 hết 1.2 vs 1.2.1 hoàn thành 1.3 vs 1.3.1 thành [ 完成する ] n hết vs hoàn thành 生産計画を完成する:... -
かんせいモーメント
Kỹ thuật [ 慣性モーメント ] mô men quán tính [moment of inartia] Explanation : 回転運動系において、直線運動の慣性質量に相当する量 -
かんせいりょく
Kỹ thuật [ 慣性力 ] lực quán tính [inertial force] -
かんせんなパスめい
Tin học [ 完全なパス名 ] đường dẫn đầy đủ [complete pathname] -
かんせんじょうちょう
Tin học [ 完全冗長 ] hoàn toàn dư thừa [fully redundant] -
かんせんじょうちょうシステム
Tin học [ 完全冗長システム ] hệ thống hoàn toàn dư thừa [fully redundant system] -
かんせんしょうちりょう
[ 感染症治療 ] n khống chế nhiễm khuẩn/chữa bệnh truyền nhiễm 感染症治療薬: thuốc chữa bệnh dịch (bệnh lây lan) -
かんせんけいろ
Tin học [ 感染経路 ] nguồn nhiễm [source of infection] -
かんせんさせる
[ 感染させる ] n đổ bệnh (đổ bịnh) -
かんせんする
Mục lục 1 [ 感染する ] 1.1 n 1.1.1 nhiễm trùng 1.2 vs 1.2.1 truyền nhiễm/nhiễm [ 感染する ] n nhiễm trùng vs truyền nhiễm/nhiễm... -
かんすい
Mục lục 1 [ かん水 ] 1.1 n 1.1.1 nước mặn 2 [ 完遂 ] 2.1 n 2.1.1 sự hoàn thành/hoàn thành 3 [ 完遂する ] 3.1 vs 3.1.1 hoàn thành... -
かんすいこ
Mục lục 1 [ 鹹水湖 ] 1.1 / * THỦY HỒ / 1.2 n 1.2.1 hồ nước mặn [ 鹹水湖 ] / * THỦY HỒ / n hồ nước mặn -
かんすいさかな
[ かん水魚 ] n cá nước mặn -
かんすう
Mục lục 1 [ 関数 ] 2 / QUAN SỐ / 2.1 n 2.1.1 hàm số 3 [ 函数 ] 3.1 / HÀM SỐ / 3.2 n 3.2.1 Hàm số 4 Kỹ thuật 4.1 [ 関数 ] 4.1.1... -
かんすうてつづき
Tin học [ 関数手続き ] thủ tục hàm [function procedure] -
かんすうはっせいき
Tin học [ 関数発生器 ] bộ sinh hàm [function generator] -
かんすうがたげんご
Tin học [ 関数型言語 ] ngôn ngữ hàm [functional language] -
かんすうがたプログラミング
Tin học [ 関数形プログラミング ] lập trình hàm [functional programming] -
かんすうじゼロ
n, iK số không trong chữ Hán 数字の1010には0が2つある:Trong số 1010 có hai chữ số 0 ゼロから:bắt đầu từ con số...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.