Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がいこくぼうえき

Mục lục

[ 外国貿易 ]

n

ngoại thương

Kinh tế

[ 外国貿易 ]

ngoại thương [foreign trade]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がいこくぼうえききんし

    [ 外国貿易禁止 ] n bế quan
  • がいこくぼうえきどくせん

    Kinh tế [ 外国貿易独占 ] độc quyền ngoại thương [foreign trade monopoly]
  • がいこくじん

    Mục lục 1 [ 外国人 ] 1.1 n 1.1.1 người nước ngoài/người ngoại quốc 1.1.2 ngoại nhân [ 外国人 ] n người nước ngoài/người...
  • がいこくじんとうしか

    Kinh tế [ 外国人投資家 ] nhà đầu tư ngoại quốc [Foreign investors] Category : 証券市場 Explanation : 「オイルマネー」「アメリカの年金資金」など、一般に、海外の資金がまとまった形で日本の証券市場に投資される場合、その投資する主体をさす。///基本的には、日本の機関投資家と同じ目的を持っている。
  • がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい

    [ 外国在留ベトナム人に関する委員会 ] n ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài
  • がいこくしほん

    Kinh tế [ 外国資本 ] tư bản nước ngoài [foreign capital]
  • がいこくしじょう

    Kinh tế [ 外国市場 ] thị trường ngoài nước [foreign market]
  • がいこくしんよう

    Kinh tế [ 外国信用 ] tín dụng nước ngoài [foreign credit]
  • がいこくしょう

    Kinh tế [ 外国商 ] thương nhân xuất nhập khẩu [foreign trade merchant]
  • がいこくしょうけんがいしゃ

    Kinh tế [ 外国証券会社 ] công ty chứng khoán nước ngoài [Foreign securities firms] Category : 証券ビジネス Explanation : 外国証券業者に関する法律3条の規定により、金融庁長官の登録を受けた外国証券業者のこと。///日本版金融ビッグバンによって、日本の証券市場は、株式の売買手数料が自由化されるなどさまざまな規制緩和策がとられているが、外国証券会社の参入が一段と容易になっていることもその一例である。...
  • がいこくこうろ

    Mục lục 1 [ 外国航路 ] 1.1 / NGOẠI QUỐC HÀNG LỘ / 1.2 n 1.2.1 tuyến quốc tế [ 外国航路 ] / NGOẠI QUỐC HÀNG LỘ / n tuyến...
  • がいこくご

    Mục lục 1 [ 外国語 ] 1.1 n 1.1.1 tiếng nước ngoài 1.1.2 tiếng ngoại quốc 1.1.3 sinh ngữ 1.1.4 ngoại ngữ [ 外国語 ] n tiếng...
  • がいこくごじょしゅきょうし

    [ 外国語助手教師 ] n Trợ giảng viên môn ngoại ngữ ハノイ外語大学の外国語助手教師: trợ giảng môn ngoại ngữ của...
  • がいこくさい

    Mục lục 1 [ 外国債 ] 1.1 / NGOẠI QUỐC TRÁI / 1.2 n 1.2.1 Tiền vay nước ngoài/nợ nước ngoài/món nợ nước ngoài 2 Kinh tế...
  • がいこくかぶしき

    Kinh tế [ 外国株式 ] cổ phiếu nước ngoài [Foreign stock] Category : 株式 Explanation : 海外(外国籍)の企業が発行する株式のこと。///国内の投資家も、原則、日本証券業協会が指定している外国証券取引所、および店頭市場で取引されている株式、東京証券取引所の外国部に上場している株式に投資をすることができる。
  • がいこくかぶしきとうし

    Kinh tế [ 外国株式投資 ] đầu tư vào cổ phiếu nước ngoài [Investment in foreign stocks] Category : 投資(運用)スタイル Explanation...
  • がいこくかぶしきのとりひきけいたい

    Kinh tế [ 外国株式の取引形態 ] hình thái giao dịch của cổ phiếu nước ngoài Category : 取引(売買)
  • がいこくかわせ

    Kinh tế [ 外国為替 ] ngoại hối [foreign exchange] Explanation : 世界各国は、自国で流通する通貨がそれぞれ存在する。///各国の通貨を交換する、つまり、日本円とアメリカドルの2つの通貨を交換することを、一般に外国為替と呼んでいる。///外国為替市場とは、ドルなどの外貨を円で売買する場所である。日本では、ドルと円の交換レートを一般的に円相場といい、その際に適用される、為替レートのことを適用為替という。
  • がいこくかわせそうば

    Kinh tế [ 外国為替相場 ] tỉ giá hối đoái [foreign rate of exchange]
  • がいこくかわせてがた

    Kinh tế [ 外国為替手形 ] hối phiếu đối ngoại [foreign bill (of exchange)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top