- Từ điển Nhật - Việt
きのと
[ 乙 ]
n, adj-na
Ất (can)/bên B (hợp đồng)
- 乙は、この第_条に定める義務は本契約の終了後も存続することにも同意する: Bên B cũng đồng ý rằng sẽ vẫn tiếp tục thực hiện nghĩa vụ quy định trong điều ~ ngay cả khi hợp đồng này kết thúc
- 乙は、ソフトウェアに含まれる著作権表示、所有権記号を削除してはならない: Bên B không được xóa bỏ những biểu thị bản quyền hay ký hiệu quyền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きのどく
Mục lục 1 [ 気の毒 ] 1.1 adj-na 1.1.1 rủi ro 1.1.2 đáng thương/bi thảm/không may 1.2 n 1.2.1 sự đáng thương/sự bi thảm/sự không... -
きのね
[ 木の根 ] n gốc -
きのこ
Mục lục 1 [ 茸 ] 1.1 n 1.1.1 nấm 2 [ 木の子 ] 2.1 n 2.1.1 nấm 3 [ 木野子 ] 3.1 n 3.1.1 nấm 3.2 n 3.2.1 nấm [ 茸 ] n nấm 舞い茸:... -
きのこぐも
Mục lục 1 [ 茸雲 ] 1.1 / * VÂN / 1.2 n 1.2.1 cột mây hình nấm/đám mây hình nấm/cụm mây hình nấm [ 茸雲 ] / * VÂN / n cột... -
きのこん
[ 木の根 ] n rễ cây -
きのいただき
[ 木の頂 ] n ngọn cây -
きのうたんい
Tin học [ 機能単位 ] khối chức năng [functional unit] -
きのうきょうか
Tin học [ 機能強化 ] nâng cao chức năng [functional enhancement] -
きのうてきかいばん
Kỹ thuật [ 機能的改版 ] bản chức năng [functional revision] -
きのうてきかんすう
Tin học [ 帰納的関数 ] hàm đệ qui [recursive function] -
きのうていし
Tin học [ 機能停止 ] dừng phục vụ [stopping functioning/being out of service] -
きのうぶんせき
Tin học [ 機能分析 ] phân tích chức năng [functional analysis] -
きのうがくしゅう
[ 機能学習 ] n học nghề -
きのうがいよう
Tin học [ 機能概要 ] tổng quan về tính năng [functional overview] -
きのうざいりょう
Kỹ thuật [ 機能材料 ] vật liệu thiết thực/vật liệu thực dụng [functional material] -
きのうしつりつ
[ 機能失率 ] n Tỷ lệ mất khả năng lao động -
きのうしじきごう
Tin học [ 機能指示記号 ] ký hiệu chỉ thị chức năng [role indicator] -
きのうしけん
Tin học [ 機能試験 ] kiểm thử khả năng [capability tests] -
きのうしけんマクロ
Tin học [ 機能試験マクロ ] macrô kiểm thử tính năng [feature test macro] -
きのうしよう
Tin học [ 機能仕様 ] đặc tả chức năng [functional specification]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.