- Từ điển Nhật - Việt
きんだい
Mục lục |
[ 近代 ]
n
hiện đại
- 近代演劇の父 : cha đẻ của kịch hiện đại
- 日本の近代演劇界に大きな足跡を残す: in hằn một dấu ấn lớn trong thế giới kịch hiện đại Nhật Bản
- 近代音楽 : âm nhạc hiện đại
- 近代化の継続 : tiếp tục hiện đại hóa
cận kim
cận đại/ hiện đạI
- 近代において: Ở thời cận đại
- 近代の始まりを告げる: Được chế tạo ở đầu thời kỳ cận đại
- 近代バイオテクノロジーが生み出した食品: Thực phẩm đó đã được sản xuất bởi công nghệ sinh học hiện đại
- 近代ラテン語 : Ngôn ngữ La tinh hiện đại.
cận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きんだいぶんがく
[ 近代文学 ] n văn học cận đại -
きんだいしそう
[ 近代思想 ] n tư tưởng hiện đại -
きんだん
[ 禁断 ] n cấm đoán -
きんちゃくもの
Kinh tế [ 近着物 ] giao hạn gần [near delivery] \'Related word\': 日渡し -
きんちょぞう
Kinh tế [ 金貯蔵 ] dự trữ vàng [gold reserve] -
きんちょう
Mục lục 1 [ 緊張 ] 1.1 n 1.1.1 sự căng thẳng/căng thẳng 2 [ 緊張する ] 2.1 vs 2.1.1 căng thẳng/lo lắng 3 [ 謹聴 ] 3.1 n, int 3.1.1... -
きんちょうしたじょうせい
[ 緊張した情勢 ] n tình hình căng thẳng -
きんちょうかんわ
Kinh tế [ 緊張緩和 ] giảm bớt căng thẳng [alleviation of tension] -
きんちょうする
[ 緊張する ] vs khẩn trương -
きんてい
[ 謹呈 ] n sự kính tặng/kính tặng/sự kính biếu/kính biếu/biếu/tặng (人)に高級~を謹呈する: kính tặng (kính biếu,... -
きんとぎん
[ 金と銀 ] n, n-suf kim ngân -
きんとう
Mục lục 1 [ 均等 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cân đối/cân bằng/đều/đồng đều/công bằng 1.2 n 1.2.1 sự cân đối/sự cân bằng/sự... -
きんとん
n cháo khoai lang あなた、この子はきんとん、もうたくさん食べたのよ: em ơi, con bé này đã ăn nhiều cháo khoai lang lắm... -
きんなかがいにん
Kinh tế [ 金仲買人 ] môi giới vàng [bullion broker] -
きんにく
[ 筋肉 ] n cơ bắp/bắp thịt/tay chân ~ 労働者: người lao động tay chân -
きんにくちゅうしゃする
[ 筋肉注射する ] n tiêm bắp thịt -
きんのはらゆにゅうてん
Kinh tế [ 金の原輸入点 ] điểm nhập vàng [gold import point] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
きんのぷーる
Kinh tế [ 金のプール ] hội vàng [gold pool] -
きんのげんそうてん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 金の現送点 ] 1.1.1 điểm vàng [bullion point/gold point] 1.2 [ 金の現送点 ] 1.2.1 điễm xuất vàng [gold... -
きんのいんふれーしょん
Kinh tế [ 金のインフレーション ] lạm phát vàng [inflation of gold]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.