Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぎゃく

Mục lục

[]

vs

nghịch
kình địch

adj-na

ngược lại/tương phản/trái ngược
その仕事が会社のイメージアップとなるか、その逆かは定かではない: không thể xác định được công việc đó có giúp nâng cao hình ảnh của công ty hay không hay là ngược lại
しかし実際の~は全くその逆 : Thế nhưng thực tế của ~ là hoàn toàn ngược lại
その逆が真実だった: sự thực là điều hoàn toàn trái ngược

n

sự ngược lại/sự tương phản
私の考え方は逆だ: quan điểm của tôi và anh trái ngược nhau
逆電流: dòng điện ngược chiều

Kỹ thuật

[]

ngược lại [converse]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぎゃくたてる

    [ 逆立てる ] v5t xù lông
  • ぎゃくたい

    Mục lục 1 [ 虐待 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngược đãi/ngược đãi/sự bạo hành/bạo hành 1.1.2 đọa đầy [ 虐待 ] n sự ngược đãi/ngược...
  • ぎゃくたいする

    Mục lục 1 [ 虐待する ] 1.1 n 1.1.1 đày ải 1.1.2 đày 1.2 vs 1.2.1 ngược đãi [ 虐待する ] n đày ải đày vs ngược đãi 子供を虐待してはいけない:...
  • ぎゃくぎょうれつ

    Kỹ thuật [ 逆行列 ] ma trận nghịch đảo [matrix inverse] Category : toán học [数学]
  • ぎゃくてん

    Mục lục 1 [ 逆転 ] 1.1 n 1.1.1 sự xoay ngược/sự vận hành ngược/sự quay ngược/xoay ngược/vận hành ngược/quay ngược 2...
  • ぎゃくてんクラッチ

    Kỹ thuật [ 逆転クラッチ ] côn xoay ngược [reversing clutch]
  • ぎゃくとりつけ

    Kỹ thuật [ 逆取付け ] lắp ngược
  • ぎゃくにたてる

    [ 逆に立てる ] n dựng ngược
  • ぎゃくひ

    Kỹ thuật [ 逆火 ] sự ngược lửa [backfire] Explanation : 炎が火口の中に入る現象。
  • ぎゃくほうこうつうしんろ

    Tin học [ 逆方向通信路 ] kênh ngược [backward channel]
  • ぎゃくほうこうかいふくじかん

    Kỹ thuật [ 逆方向回復時間 ] thời gian phục hồi ngược hướng [backward recovery time]
  • ぎゃくほうこうよみとり

    Tin học [ 逆方向読取り ] đọc ngược [backward reading]
  • ぎゃくふごうか

    Tin học [ 逆符号化 ] giải mã/đọc mật mã [decode]
  • ぎゃくふう

    Mục lục 1 [ 逆風 ] 1.1 vs 1.1.1 gió ngược 2 Kinh tế 2.1 [ 逆風 ] 2.1.1 điều kiện bất lợi [head-wind, adverse conditions] [ 逆風...
  • ぎゃくしんとうあつほう

    Kỹ thuật [ 逆浸透圧法 ] phương pháp thẩm thấu ngược [reverse osmosis]
  • ぎゃくこうそくフーリエへんかん

    Tin học [ 逆高速フーリエ変換 ] biến đổi Fourier ngược nhanh [inverse fast Fourier transform]
  • ぎゃくこうか

    Mục lục 1 [ 逆効果 ] 1.1 / NGHỊCH HIỆU QUẢ / 1.2 n 1.2.1 hiệu quả trái lại/tác dụng ngược lại/tác dụng trái ngược/phản...
  • ぎゃくさつ

    [ 虐殺 ] n sự thảm sát/thảm sát/sát hại dã man/tàn sát/tàn sát dã man 何百人という人々の虐殺: Vụ thảm sát hàng trăm...
  • ぎゃくさどう

    Kỹ thuật [ 逆作動 ] vận hành nghịch [reverse operation]
  • ぎゃくさにかける

    [ 逆さにかける ] n treo ngược
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top