Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぎょうねん

Mục lục

[ 行年 ]

/ HÀNH NIÊN /

n

tuổi khi chết đi/tuổi hưởng thọ/tuổi hưởng dương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぎょうのたかさ

    Tin học [ 行の高さ ] chiều cao của dòng [line height]
  • ぎょうのながさ

    Tin học [ 行の長さ ] chiều dài của dòng [line length]
  • ぎょうのまつび

    Mục lục 1 [ 行の末尾 ] 1.1 / HÀNH MẠT VĨ / 1.2 n 1.2.1 cuối hàng/cuối dòng [ 行の末尾 ] / HÀNH MẠT VĨ / n cuối hàng/cuối...
  • ぎょうのせんとう

    Mục lục 1 [ 行の先頭 ] 1.1 / HÀNH TIÊN ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 đầu hàng/đầu dòng [ 行の先頭 ] / HÀNH TIÊN ĐẦU / n đầu hàng/đầu...
  • ぎょうばんごう

    Tin học [ 行番号 ] số hiệu dòng [line number]
  • ぎょうほうこう

    Tin học [ 行方向 ] hướng viết của dòng [line writing direction]
  • ぎょうほうこうきぐうけんさ

    Tin học [ 行方向奇偶検査 ] kiểm tra chẵn lẻ theo chiều dọc [longitudinal parity check]
  • ぎょうまつ

    Tin học [ 行末 ] cuối dòng [end-of-line/line terminator]
  • ぎょうじ

    Mục lục 1 [ 行司 ] 1.1 / HÀNH TƯ / 1.2 n 1.2.1 trọng tài Sumo 2 [ 行事 ] 2.1 n 2.1.1 sự kiện 2.1.2 hội hè [ 行司 ] / HÀNH TƯ /...
  • ぎょうじゃ

    Mục lục 1 [ 行者 ] 1.1 / HÀNH GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người khổ hạnh/người hành hương/người tu luyện/người tu hành [ 行者 ]...
  • ぎょうざ

    [ 餃子 ] n bánh Gyoza/Gyoza (món ăn Nhật)
  • ぎょうしたん

    Tin học [ 行始端 ] vị trí đầu dòng [home position of line]
  • ぎょうしする

    Mục lục 1 [ 仰視する ] 1.1 vs 1.1.1 tôn kính 2 [ 凝視する ] 2.1 n 2.1.1 đăm đăm 2.2 vs 2.2.1 nhìn chằm chằm/nhìn chăm chú/nhìn...
  • ぎょうしゃへのマージン

    Kinh tế [ 業者へのマージン ] chi hoa hồng môi giới
  • ぎょうしゃかんとりひき

    Kinh tế [ 業者間取引 ] bớt giá thương nghiệp/bớt giá tập quán [trade discount]
  • ぎょうしゅく

    Kỹ thuật [ 凝縮 ] sự ngưng kết [condensation]
  • ぎょうしゅくき

    Kỹ thuật [ 凝縮器 ] máy ngưng kết [condenser]
  • ぎょうしゅう

    Kỹ thuật [ 凝集 ] sự kết tập [aggregation]
  • ぎょうしゅうちんでん

    Kỹ thuật [ 凝集沈殿 ] trầm tích kết tập [coagulation settling]
  • ぎょうしゅうざい

    Kỹ thuật [ 凝集剤 ] thuốc kết tập [coagulant,flocculant]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top