Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぎんほんいせい

Kinh tế

[ 銀本位制 ]

bản vị bạc [silver standard]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぎんみ

    [ 吟味 ] n sự nếm/sự nếm thử/sự xem xét kỹ càng/sự giám định 品質の ~: sự giám định chất lượng
  • ぎんが

    [ 銀河 ] n ngân hà/thiên hà わい小楕円体銀河: thiên hà có hình ellip nhỏ xíu ガスとちりからなる明るい環が取り巻く銀河:...
  • ぎんがみ

    [ 銀紙 ] n giấy bạc/tiền giấy/ngân phiếu 贋造銀紙: ngân phiếu giả 銀紙の回収 : sự thu hồi lại ngân phiếu
  • ぎんえい

    [ 吟詠 ] n sự đọc thuộc lòng bài thơ/sự ngâm thơ
  • ぞんじる

    [ 存じる ] v1, hum biết/biết đến
  • ぎんざ

    [ 銀座 ] n Ginza 銀座で夕べを(人)とともに過ごす : tôi thích ăn tối ở Ginza cùng với ai đó 銀座でゴダールの映画をやっている:...
  • ぞんざい

    Mục lục 1 adj-na 1.1 khinh suất/cẩu thả 2 n 2.1 sự khinh suất/cẩu thả adj-na khinh suất/cẩu thả ~に扱って壊す: sử...
  • ぞんざいな

    n lỏng chỏng
  • ぎんこう

    Mục lục 1 [ 銀行 ] 1.1 n 1.1.1 nhà băng 1.1.2 ngân hàng 2 [ 銀鉱 ] 2.1 n 2.1.1 mỏ vàng 2.1.2 mỏ bạc 3 Kinh tế 3.1 [ 銀行 ] 3.1.1...
  • ぎんこうぎょうかい

    Kinh tế [ 銀行業界 ] giới ngân hàng [banking interest]
  • ぎんこうぎょうむ

    Kinh tế [ 銀行業務 ] nghiệp vụ ngân hàng/dịch vụ ngân hàng [banking business/banking transaction/banking facilities]
  • ぎんこうつうか

    Kinh tế [ 銀行通貨 ] giấy bạc ngân hàng [bank currency/bank note]
  • ぎんこうてがた

    Kinh tế [ 銀行手形 ] hối phiếu ngân hàng [bank bill/bank draft]
  • ぎんこうてがたわりびき

    Kinh tế [ 銀行手形割引 ] chiết khấu danh nghĩa/chiết khấu không hợp lý/chiết khấu ngoài [bank discount]
  • ぎんこうてすうりょう

    Kinh tế [ 銀行手数料 ] phí ngân hàng [bank charges/bank commission]
  • ぎんこうとりたて

    Kinh tế [ 銀行取立 ] nhờ thu ngân hàng [bank collection]
  • ぎんこうとりひき

    Kinh tế [ 銀行取引 ] giao dịch ngân hàng [banking transaction]
  • ぎんこうによるてがたのげんきんか

    Kinh tế [ 銀行による手形の現金化 ] đổi chi phiếu ra tiền mặt tại ngân hàng [bank encashment]
  • ぎんこうひきうけ

    Kinh tế [ 銀行引受 ] chấp nhận ngân hàng [bank acceptance]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top