Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くらう

Mục lục

[ 食らう ]

v5u

phải làm những việc không thích
ăn/uống
お酒を食らう: uống rượu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くらうじうすのせきぶん

    Kỹ thuật [ クラウジウスの積分 ] tích phân Clausius [Clausius integral]
  • くらうんつきろーる

    Kỹ thuật [ クラウン付きロール ] trục hình vành [crowned roll]
  • くらす

    Mục lục 1 [ 暮らす ] 1.1 n 1.1.1 mưu sinh 1.2 v5s 1.2.1 sống [ 暮らす ] n mưu sinh v5s sống 田舎で暮らす: sống ở nông thôn...
  • くらすたぶんせき

    Kỹ thuật [ クラスタ分析 ] phép phân tích theo nhóm/giải tích nhóm [cluster analysis]
  • くらすたせきぶん

    Kỹ thuật [ クラスタ積分 ] tích phân nhóm [cluster integral]
  • くらすたーぶんせき

    Kinh tế [ クラスター分析 ] sự phân tích tập hợp [cluster analysis (MKT)]
  • くらすがえをする

    [ クラス替えをする ] exp xếp lớp/phân lớp
  • くらんくにこるそんほう

    Kỹ thuật [ クランクニコルソン法 ] phương pháp Crank-Nicolson [Crank-Nicolson method]
  • くらんくしゃじく

    Kỹ thuật [ クランク車軸 ] trục khuỷu/tay quay [crankshaft (16)/crank axle]
  • くらんくかく

    Kỹ thuật [ クランク角 ] góc quay của thanh truyền [crank angle]
  • くらんぷつぎて

    Kỹ thuật [ クランプ継手 ] khớp nối kẹp/khớp trục kẹp [clamp coupling]
  • くらやみ

    [ 暗闇 ] n bóng tối/chỗ tối 暗闇から男が現れるのが見えた: tôi thấy người đàn ông xuất hiện từ bóng tối 私は幼いころ暗闇が怖かった:...
  • くる

    Mục lục 1 [ 繰る ] 1.1 v5r 1.1.1 quay/quấn/cuộn/mở/lần/xe 2 [ 来る ] 2.1 vk 2.1.1 tới 2.1.2 đến 3 [ 佝僂 ] 3.1 / CÂU LÂU / 3.2...
  • くるくぬき

    [ コルク抜き ] n Cái mở nút chai 電動コルク抜き: Cái mở nút chai bằng điện.
  • くるくる

    Mục lục 1 adv 1.1 hay thay đổi/biến đổi liên tục 2 n 2.1 sự vòng quanh/sự cuộn tròn 3 adv 3.1 vòng quanh (chạy)/cuộn tròn...
  • くるった

    [ 狂った ] v5u Điên
  • くるとし

    Mục lục 1 [ 来る年 ] 1.1 / LAI NIÊN / 1.2 n 1.2.1 năm tới [ 来る年 ] / LAI NIÊN / n năm tới 来る年も来る年も: năm này tới...
  • くるひ

    Mục lục 1 [ 来る日 ] 1.1 / LAI NHẬT / 1.2 n 1.2.1 ngày hôm sau/hôm sau [ 来る日 ] / LAI NHẬT / n ngày hôm sau/hôm sau
  • くるひもくるひも

    Mục lục 1 [ 来る日も来る日も ] 1.1 / LAI NHẬT LAI NHẬT / 1.2 n 1.2.1 mỗi ngày/ngày nào cũng/ngày này qua ngày khác/hôm nào...
  • くるびょう

    Mục lục 1 [ くる病 ] 1.1 / BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh còi xương/còi xương 2 [ 佝僂病 ] 2.1 / CÂU LÂU BỆNH / 2.2 n 2.2.1 bệnh còi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top