- Từ điển Nhật - Việt
くるまをうんてんする
Xem thêm các từ khác
-
くるみ
Mục lục 1 [ 胡桃 ] 1.1 / HỒ ĐÀO / 1.2 n 1.2.1 quả óc chó/óc chó 1.2.2 cây óc chó/cây hồ đào [ 胡桃 ] / HỒ ĐÀO / n quả óc... -
くるみわり
Mục lục 1 [ 胡桃割り ] 1.1 / HỒ ĐÀO CÁT / 1.2 n 1.2.1 Chim bổ hạt [ 胡桃割り ] / HỒ ĐÀO CÁT / n Chim bổ hạt -
くるしくどくのある
[ 苦しく毒のある ] adj cay độc -
くるしませる
[ 苦しませる ] adj đa mang -
くるしみ
[ 苦しみ ] n nỗi đau/sự đau khổ/sự khó khăn/sự lo lắng/đau khổ/khó khăn/lo lắng 失恋の苦しみ: sự đau khổ vì thất... -
くるしい
Mục lục 1 [ 苦しい ] 1.1 adj 1.1.1 lam lũ 1.1.2 khổ cực 1.1.3 đau đớn/đau khổ/khó khăn 1.1.4 đắng cay 1.1.5 cực khổ [ 苦しい... -
くるしめる
Mục lục 1 [ 苦しめる ] 1.1 v1 1.1.1 làm đau/gây ưu phiền/trừng trị/làm khổ/làm ... vất vả 1.1.2 hạch sách 1.1.3 eo xèo 1.1.4... -
くるしむ
Mục lục 1 [ 苦しむ ] 1.1 n 1.1.1 canh cánh 1.1.2 cắn rứt 1.1.3 buồn phiền 1.2 v5m 1.2.1 đau/đau đớn/đau khổ/thống khổ/gặp... -
くるいざき
[ 狂い咲き ] n nở trái mùa 狂い咲きの花: hoa nở trái mùa -
くるう
[ 狂う ] v5u điên/điên khùng/mất trí/hỏng hóc/trục trặc 歯車が狂う: hỏng bánh răng すっかり気が狂う: hoàn toàn mất... -
くるりと
adv vòng quanh/quanh quẩn/loanh quanh/một vòng くるりと1回転する: quay một vòng 彼女はスカートのすそをつまんでくるりと回った:... -
くるわす
[ 狂わす ] v5s làm cho điên lên/làm cho nổi khùng/làm cho hỏng/làm cho trục trặc/làm rối loạn 計画全体を狂わす: làm hỏng... -
くるむ
Mục lục 1 [ 包む ] 1.1 v5m 1.1.1 bọc/gói/bao bọc 1.2 n 1.2.1 bao phủ [ 包む ] v5m bọc/gói/bao bọc お菓子を紙で包む: gói bánh... -
くる病
[ くるびょう ] n bệnh còi xương/còi xương くる病試験: kiểm tra bệnh còi xương くる病にかかっている人: người mắc... -
くむ
Mục lục 1 [ 汲む ] 1.1 v5m 1.1.1 thông cảm/đồng tình 1.1.2 múc/hớt/đong 1.1.3 cùng uống rượu, bia 2 [ 組む ] 2.1 v5m 2.1.1 xoắn... -
偏狭
Mục lục 1 [ へんきょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 hẹp hòi 1.2 n 1.2.1 lòng dạ chật hẹp/sự hẹp hòi/sự ít độ lượng/sự nhỏ mọn/sự... -
偏相関
Kinh tế [ へんそうかん ] tương quan bộ phận [partial correlation (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
偏相関係数
Kinh tế [ へんそうかんけいすう ] hệ số tương quan bộ phận [partial correlation coefficient (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
偏食
[ へんしょく ] n việc ăn uống không cân đối/việc ăn thiên về một loại 子どもの時の偏食はとても普通のことです :Việc... -
偏見
[ へんけん ] n thiên kiến/ thành kiến 外国人への偏見 :Cái nhìn thành kiến đối với người nước ngoài. 彼は抽象画に対して強い偏見をもっている. :Anh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.