Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けいよう

Mục lục

[ 形容 ]

n

hình dáng/dáng vẻ/sự hình dung/sự mô tả/sự miêu tả/hình dung/mô tả/miêu tả
形容の言葉がない(ほど素晴らしい): (Đẹp, tuyệt vời đến nỗi ) không có từ nào để miêu tả được (không từ nào tả xiết)
彼の本プロジェクトへの貢献は形容の言葉が見あたらなくなるほど素晴らしかった: Những đóng góp của anh ấy cho dự án này nhiều đến nỗi chúng tôi không tìm thấy từ nào để miêu tả được (không từ nào

[ 形容する ]

vs

hình dung/mô tả/miêu tả/diễn tả
何とも形容しがたい美しい風景: phong cảnh đẹp khó tả
形容すべき言葉がない: không thể diễn tả được bằng lời, không có lời nào để diễn tả

[ 掲揚 ]

n

sự giương cờ/sự treo cờ
国旗掲揚: Treo cờ quốc kỳ
屋外の国旗掲揚台: Cột treo cờ quốc kỳ ở ngoài trời
国旗掲揚の儀式: Nghi thức treo cờ quốc kỳ
日の丸の掲揚に抗議して国旗を燃やす: Đốt quốc kỳ để phản đối việc treo cờ Nhật

[ 掲揚する ]

vs

giương cờ/treo cờ lên/treo
掲揚された旗は彼らの勝利のしるしだった: Những lá cờ được treo lên là biểu tượng thắng lợi của họ
国旗が極めて厳かに掲揚された: Quốc kỳ được treo lên rất trang trọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けいようし

    Mục lục 1 [ 形容詞 ] 1.1 vs 1.1.1 hình dung từ 1.2 n 1.2.1 tính từ [ 形容詞 ] vs hình dung từ n tính từ 完全同定の形容詞:...
  • けいをうける

    [ 刑を受ける ] vs bị án
  • けいもう

    [ 啓蒙 ] n sự khai hóa/sự mở mang thoát khỏi mông muội/sự vỡ lòng  ~ 書: sách vỡ lòng
  • けいもううんどう

    Mục lục 1 [ 啓蒙運動 ] 1.1 / KHẢI MÔNG VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 phong trào ánh sáng [ 啓蒙運動 ] / KHẢI MÔNG VẬN ĐỘNG / n...
  • けいやく

    Mục lục 1 [ 契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng/khế ước 1.1.2 giao kèo 2 Kinh tế 2.1 [ 契約 ] 2.1.1 hợp đồng [contract/agreement] [ 契約...
  • けいやくきそく

    [ 契約規則 ] exp quy luật kinh tế
  • けいやくきかん

    Mục lục 1 [ 契約期間 ] 1.1 exp 1.1.1 chấm dứt hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約期間 ] 2.1.1 thời hạn hợp đồng [currency of...
  • けいやくそうあん

    Mục lục 1 [ 契約草案 ] 1.1 exp 1.1.1 bản thảo hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約草案 ] 2.1.1 bản thảo hợp đồng [draft of a contract]...
  • けいやくつうか

    Mục lục 1 [ 契約通貨 ] 1.1 exp 1.1.1 đồng tiền hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約通貨 ] 2.1.1 đồng tiền hợp đồng [currency...
  • けいやくていけつ

    Kinh tế [ 契約締結 ] ký kết hợp đồng [conclusion of the contract]
  • けいやくとうじしゃ

    Mục lục 1 [ 契約当事者 ] 1.1 exp 1.1.1 bên ký kết 2 Kinh tế 2.1 [ 契約当事者 ] 2.1.1 bên ký kết [contracting party] [ 契約当事者...
  • けいやくとりけし

    Mục lục 1 [ 契約取消 ] 1.1 exp 1.1.1 hủy hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約取消 ] 2.1.1 hủy hợp đồng [cancellation of contract/determination...
  • けいやくによりしょうひんのとくてい

    Kinh tế [ 契約により商品の特定 ] cá biệt hóa cho hợp đồng [appropriation to the contract]
  • けいやくによるじゆう

    Mục lục 1 [ 契約による自由 ] 1.1 n 1.1.1 quyền tự do ký kết 2 Kinh tế 2.1 [ 契約による自由 ] 2.1.1 quyền tự do ký kết...
  • けいやくによるしょうひんのとくてい

    [ 契約による商品の特定 ] n cá biệt hóa cho hợp đồng
  • けいやくねだん

    Mục lục 1 [ 契約値段 ] 1.1 exp 1.1.1 giá hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約値段 ] 2.1.1 giá hợp đồng [contract price] [ 契約値段...
  • けいやくのきてい

    Mục lục 1 [ 契約の規定 ] 1.1 n 1.1.1 quy định của hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約の規定 ] 2.1.1 quy định của hợp đồng...
  • けいやくのきかんまんりょう

    Mục lục 1 [ 契約の期間満了 ] 1.1 n 1.1.1 hết hạn hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約の期間満了 ] 2.1.1 hết hạn hợp đồng...
  • けいやくのそうあん

    Mục lục 1 [ 契約の草案 ] 1.1 n 1.1.1 bản thảo hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約の草案 ] 2.1.1 bản thảo hợp đồng [draft of...
  • けいやくのとうじしゃ

    Mục lục 1 [ 契約の当事者 ] 1.1 n 1.1.1 các bên ký kết hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約の当事者 ] 2.1.1 các bên ký kết (hợp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top