Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けしゴム

[ 消しゴム ]

n

tẩy/cái tẩy/cục tẩy

Xem thêm các từ khác

  • けいそく

    sự đo đạc [instrumentation]
  • けいだい

    bên trong đền, chùa, đình, 教会の境内: bên trong nhà thờ, 寺の境内を散歩して時間をつぶす: giết thời gian bằng cách...
  • けいど

    kinh độ, hơi(slight), カナダはとても大きく、経度80度の広がりを持つ: canada rất rộng và trải dài 80 độ kinh độ, 太陽面上の特徴の位置を示す緯度と経度:...
  • けいばつ

    hình phạt/sự trừng phạt/trừng phạt/phạt, thị tộc, (人)を軽い刑(罰)で釈放する: thả tự do ai đó bằng một...
  • けいび

    cảnh bị
  • けいぼう

    phòng ngủ
  • けいえいしょ

    nơi kinh doanh
  • けいふ

    phả hệ/gia hệ/hệ thống/hệ/dòng, bố dượng, bố ghẻ, cha dượng, cha ghẻ, dượng, kế phụ, ユートピアン小説の ~:...
  • けいし

    chánh thanh tra cảnh sát, sự coi nhẹ/sự coi thường/sự khinh thường/sự xem nhẹ/coi nhẹ/coi thường/coi khinh/khinh thường/xem...
  • けいしょう

    thắng cảnh/cảnh đẹp, sự thừa kế/sự thừa hưởng/thừa kế/thừa hưởng/kế thừa, thừa kế/thừa hưởng/kế thừa, chuông...
  • けいご

    kính ngữ,  ~法: cách dùng kính ngữ
  • けいさい

    sự đăng bài lên báo chí/đăng/đăng lên, đăng (lên báo chí), 広告掲載: đăng quảng cáo, 新聞への正式な謝罪広告掲載 :...
  • けいさんき

    máy tính, máy tính bỏ túi/máy tính tay [calculator], máy vi tính/máy điện toán [computer/calculator], explanation : một máy có khả...
  • けいか

    luồng, kinh qua, quá trình/sự trải qua/sự kinh qua, Ánh sáng đom đóm, (人)の疾患の経過: quá trình căn bệnh của (ai đó),...
  • けんきゅうしょ

    viện nghiên cứu, trung tâm nghiên cứu, phòng nghiên cứu [research laboratory], 21世紀教育研究所: viện ngiên cứu giáo dục thế...
  • けんどう

    kiếm đạo, tỉnh lộ/đường lớn cấp tỉnh, 剣道のけいこをする: khổ luyện kiếm đạo, 剣道の教師: giáo viên kiếm...
  • けんぷ

    mảnh vải lụa/vải lụa, つやのある絹布: mảnh vải lụa bóng, 波紋のある絹布: mảnh vải lụa có hoa văn lượn sóng,...
  • けんぼう

    sự đãng trí/chứng đãng trí/chứng quên/đãng trí/hay quên/tật hay quên, mưu kế/thủ đoạn, 全健忘: chứng quên toàn bộ,...
  • けんぽう

    hiến pháp, 法の下の平等を定めた憲法14条: Điều 14 của hiến pháp quy định quyền bình đẳng trước pháp luật, 経済憲法:...
  • けんし

    sự khám nghiệm/sự khám nghiệm tử thi/khám nghiệm tử thi, răng nanh, tơ/sợi tơ để dệt lụa, tơ/tơ nhân tạo, 検死陪審:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top