Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けずね

Mục lục

[ 毛脛 ]

/ MAO CẢNH /

n

Chân nhiều lông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けおり

    Mục lục 1 [ 毛織 ] 1.1 n 1.1.1 dạ 2 [ 毛織り ] 2.1 / MAO CHỨC / 2.2 n 2.2.1 hàng len [ 毛織 ] n dạ [ 毛織り ] / MAO CHỨC / n hàng...
  • けずりくず

    Kỹ thuật [ 削りくず ] vỏ bào [shavings]
  • けおりにしき

    Mục lục 1 [ 毛織錦 ] 1.1 / MAO CHỨC CẨM / 1.2 n 1.2.1 Hàng len thêu kim tuyến [ 毛織錦 ] / MAO CHỨC CẨM / n Hàng len thêu kim tuyến
  • けずりぶし

    [ 削り節 ] n cá ngừ thịt
  • けずりこうてい

    Kỹ thuật [ 削り行程 ] hành trình cắt [cutting stroke]
  • けずりかど

    Kỹ thuật [ 削り角 ] góc cắt [cutting angle]
  • けおりもの

    Mục lục 1 [ 毛織り物 ] 1.1 / MAO CHỨC VẬT / 1.2 n 1.2.1 hàng len 2 [ 毛織物 ] 2.1 n 2.1.1 hàng dệt len/đồ len [ 毛織り物 ] /...
  • けずる

    Mục lục 1 [ 削る ] 1.1 n 1.1.1 gọt giũa 1.1.2 chuốt 2 [ 削る ] 2.1 / TƯỚC / 2.2 v5r 2.2.1 gọt/bào/cắt [ 削る ] n gọt giũa chuốt...
  • けた

    Mục lục 1 [ 桁 ] 1.1 n 1.1.1 nhịp cầu/bi bàn tính/ký tự/chữ số 2 Tin học 2.1 [ 桁 ] 2.1.1 hàng (chữ số) [column] [ 桁 ] n nhịp...
  • けたおくり

    Tin học [ けた送り ] dịch/dịch chuyển [shift]
  • けたくぎりきのう

    Tin học [ けた区切り機能 ] khả năng phân cách [punctuation capability]
  • けたあふれ

    Tin học [ 桁あふれ ] tràn bộ nhớ [overflow] Explanation : Tình trạng xảy ra khi một chương trình cố đưa quá nhiều dữ liệu...
  • けたあげなしかさん

    Tin học [ 桁上げなし加算 ] phép cộng không nhớ [addition without carry]
  • けたあげほりゅうかさんき

    Tin học [ けた上げ保留加算機 ] máy cộng nhớ số [carry-save adder]
  • けたあげすう

    Tin học [ けた上げ数 ] số nhớ [carry digit]
  • けたいち

    Tin học [ けた位置 ] vị trí chữ số [digit position]
  • けたいどう

    Tin học [ けた移動 ] dịch/dịch chuyển [shift]
  • けた上げ保留加算機

    Tin học [ けたあげほりゅうかさんき ] máy cộng nhớ số [carry-save adder]
  • けた上げ数

    Tin học [ けたあげすう ] số nhớ [carry digit]
  • けた位置

    Tin học [ けたいち ] vị trí chữ số [digit position]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top