Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けつごうシステム

Tin học

[ 結合システム ]

hệ thống kết hợp [coupled system]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けつごうようそがた

    Tin học [ 結合要素型 ] loại phần tử kết hợp [associated element type]
  • けつい

    [ 決意 ] n quyết ý/sự quyết định/ý đã quyết/quyết định/quyết tâm ~するという継続的決意: Quyết định tiếp tục...
  • けついする

    Mục lục 1 [ 決意する ] 1.1 n 1.1.1 quyết chí 1.1.2 dứt ý [ 決意する ] n quyết chí dứt ý
  • けついん

    Mục lục 1 [ 欠員 ] 1.1 v1 1.1.1 dự khuyết 1.2 n 1.2.1 sự thiếu người/sự thiếu nhân lực/vị trí còn khuyết/vị trí khuyết...
  • けついんをまつ

    [ 欠員を待つ ] n hậu bổ
  • けつりゅう

    [ 血流 ] n dòng máu
  • けつろ

    Mục lục 1 [ 結露 ] 1.1 n 1.1.1 kết sương 1.1.2 Sự ngưng tụ, sự đọng hơi [  結露  ] n kết sương Sự ngưng tụ, sự...
  • けつろん

    Mục lục 1 [ 結論 ] 1.1 n 1.1.1 kết luận/sự kết luận 2 Kỹ thuật 2.1 [ 結論 ] 2.1.1 kết luận [conclusion] [ 結論 ] n kết luận/sự...
  • けつろんする

    [ 結論する ] n kết
  • けつろんをだす

    [ 結論を出す ] n kết luận
  • けつれつ

    Mục lục 1 [ 決裂 ] 1.1 n 1.1.1 sự tan vỡ/sự thất bại/tan vỡ/thất bại 1.1.2 quyết liệt 2 [ 決裂する ] 2.1 vs 2.1.1 tan vỡ/thất...
  • けつらくけんさ

    Tin học [ 欠落検査 ] kiểm tra tính toàn vẹn [completeness check]
  • けつるい

    [ 血涙 ] n máu và nước mắt/nước mắt buồn đau/nước mắt của nỗi đau vô cùng/nước mắt cay đắng 血涙を流す: khóc...
  • けど

    conj nhưng/tuy nhiên/nhưng mà ジェーン、お願いがあるんだけど: tuy nhiên, Jane, tôi có việc muốn nhờ cô あんまりうまく言えないけど...。 :...
  • けなげ

    Mục lục 1 [ 健気 ] 1.1 adj-na 1.1.1 dũng cảm/anh hùng/nghĩa hiệp 1.2 n 1.2.1 sự dũng cảm/sự anh hùng/sự nghĩa hiệp/ [ 健気...
  • けなす

    [ 貶す ] v5s, uk gièm pha/chê bai/bôi xấu/bôi nhọ (人)のまじめな努力をけなす: gièm pha sự cố gắng tích cực của......
  • けぬき

    Mục lục 1 [ 毛抜き ] 1.1 / MAO BẠT / 1.2 n 1.2.1 nhíp [ 毛抜き ] / MAO BẠT / n nhíp 毛抜きで(人)の眉毛を抜く: nhổ lông...
  • けねん

    Mục lục 1 [ 懸念 ] 1.1 vs 1.1.1 e lệ 1.2 n 1.2.1 sự lo lắng 2 [ 懸念する ] 2.1 vs 2.1.1 lo lắng [ 懸念 ] vs e lệ n sự lo lắng...
  • けはい

    Mục lục 1 [ 気配 ] 1.1 / KHÍ PHỐI / 1.2 n 1.2.1 sự cảm giác/sự cảm thấy/sự linh cảm/sự có vẻ như là/giá ước chừng...
  • けばけば

    Mục lục 1 adv 1.1 loè loẹt/sặc sỡ/hoa hoè hoa sói 2 n 2.1 sự loè loẹt/sự sặc sỡ/sự hoa hoè hoa sói adv loè loẹt/sặc sỡ/hoa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top