Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けんけつ

Mục lục

[ 献血 ]

n

sự hiến máu/hiến máu/máu được hiến
献血からHIVを取り除く: loại bỏ vi rút HIV khỏi nguồn máu được hiến
献血のために長い列を成して待つ: xếp thành hàng dài để đợi hiến máu
献血を集めるのを手伝う: giúp tập trung hiến máu

[ 献血する ]

vs

hiến máu
献血された血液 : máu được hiến
献血された血液中にあるエイズウイルス内のDNAに損傷を与える: phá hủy DNA bên trong virus AIDS có trong máu được hiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けんげき

    [ 剣劇 ] n kiếm kịch/kịch hoặc phim lấy chủ đề về kiếm thuật/kịch hoặc phim về samurai 剣劇ものの: thuộc kiếm kịch
  • けんげん

    Mục lục 1 [ 権限 ] 1.1 n 1.1.1 quyền hạn/thẩm quyền/quyền 1.1.2 căn nguyên [ 権限 ] n quyền hạn/thẩm quyền/quyền ~する完全な権限:...
  • けんげんのいじょう

    Kinh tế [ 権限の委譲 ] chuyển giao quuyền hạn [transfer of responsibility]
  • けんげんいじょう

    Kinh tế [ 権限委譲 ] chuyển giao quyền hạn [Delegation of Authority] Explanation : 地位または資格上、案件等の審査、決定、承認をすることができる範囲を権限といい、権限委譲とは、下位の者にこれらをゆだねることをいう。権限を委譲しても、上位者は結果責任を負う。したがって、権限を委譲された者は結果報告をこまめに行う必要がある
  • けんげんをあたえる

    Tin học [ 権限を与える ] cho quyền/ủy quyền/cấp phép [to authorize]
  • けんげんをゆうする

    Kinh tế [ 権限を有する ] Có thẩm quyền [To have jurisdiction to ~]
  • けんあく

    Mục lục 1 [ 険悪 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khắt khe/gay gắt/nghiêm khắc/nghiệt ngã/đáng sợ 1.2 n 1.2.1 sự khắt khe/sự gay gắt/sự...
  • けんあくな

    Mục lục 1 [ 険悪な ] 1.1 n 1.1.1 hiểm độc 1.1.2 hiểm ác [ 険悪な ] n hiểm độc hiểm ác
  • けんあん

    [ 懸案 ] n câu hỏi bỏ ngỏ/vấn đề còn bỏ ngỏ/vấn đề chưa giải quyết được 日米間の ~: vấn đề còn chưa giải...
  • けんこくさい

    [ 建国際 ] n quốc khánh
  • けんこう

    Mục lục 1 [ 健康 ] 1.1 n 1.1.1 sức khoẻ/tình trạng sức khoẻ 1.1.2 khí huyết 1.2 adj-na 1.2.1 khoẻ/khoẻ khoắn 1.3 adj-na 1.3.1...
  • けんこうそうだん

    [ 健康相談 ] n bàn hỏi về sức khoẻ
  • けんこうな

    Mục lục 1 [ 健康な ] 1.1 n 1.1.1 mạnh tay 1.1.2 mạnh khỏe 1.1.3 mạnh 1.1.4 kiện khang 1.1.5 khỏe khoắn 1.1.6 khỏe 1.1.7 khang kiện...
  • けんこうによくない

    [ 健康に良くない ] n hại sức khỏe
  • けんこうほけん

    [ 健康保険 ] n bảo hiểm sức khoẻ
  • けんこうほけんりょう

    [ 健康保険料 ] n tiền bảo hiểm sức khỏe
  • けんこうしょうめいしょ

    [ 健康証明書 ] n giấy chứng nhận vệ sinh
  • けんこうこつ

    [ 肩胛骨 ] n xương bả vai
  • けんこうをたずねる

    [ 健康を訪ねる ] n thỉnh an
  • けんこうをがいする

    [ 健康を害する ] n hại sức khỏe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top