Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けんさくこうもく

Tin học

[ 検索項目 ]

mục tìm kiếm [search item]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けんさくポート

    Tin học [ 検索ポート ] cổng truy tìm [retrieval port]
  • けんさくパス

    Tin học [ 検索パス ] đường dẫn tìm kiếm [search path]
  • けんさくツール

    Tin học [ 検索ツール ] công cụ tìm kiếm [search tool]
  • けんさくインタフェース

    Tin học [ 検索インタフェース ] giao diện tìm kiếm [search interface]
  • けんさくエンンジン

    Tin học [ 検索エンジン ] máy tìm kiếm [search engine] Explanation : Trong khi nhiều chương trình đã cung cấp khả năng tìm kiếm,...
  • けんさくエンジン

    Tin học [ 検索エンジン ] máy tìm kiếm/động cơ tìm kiếm [search engine] Explanation : Trong khi nhiều chương trình đã cung cấp...
  • けんさつ

    [ 検察 ] n sự kiểm sát/sự giám sát/kiểm sát/giám sát 検察の論拠の大部分を成す: tạo được một phần lớn cho cơ sở...
  • けんさつちょう

    Mục lục 1 [ 検察庁 ] 1.1 / KIỂM SÁT SẢNH / 1.2 n 1.2.1 viện kiểm sát [ 検察庁 ] / KIỂM SÁT SẢNH / n viện kiểm sát 高等検察庁:...
  • けんさつかん

    Kinh tế [ 検察官 ] Kiểm sát viên
  • けんさつする

    Mục lục 1 [ 検察する ] 1.1 n 1.1.1 thẩm sát 1.1.2 giám sát [ 検察する ] n thẩm sát giám sát
  • けんさにん

    Mục lục 1 [ 検査人 ] 1.1 vs 1.1.1 người kiểm tra 2 Kinh tế 2.1 [ 検査人 ] 2.1.1 người kiểm tra [inspector] [ 検査人 ] vs người...
  • けんさしょ

    [ 検査書 ] vs bản kiểm nghiệm
  • けんさしょうにんずみ

    Kinh tế [ 検査承認済み ] xem và đồng ý [inspected approved]
  • けんさしょうめいしょ

    Mục lục 1 [ 検査証明書 ] 1.1 vs 1.1.1 giấy chứng nhận kiểm tra 2 Kinh tế 2.1 [ 検査証明書 ] 2.1.1 giấy chứng nhận kiểm...
  • けんさけっか

    Mục lục 1 [ 検査結果 ] 1.1 vs 1.1.1 kết quả kiểm tra 2 Kinh tế 2.1 [ 検査結果 ] 2.1.1 kết quả kiểm tra [inspection findings]...
  • けんさけん

    Mục lục 1 [ 検査権 ] 1.1 vs 1.1.1 quyền kiểm tra 2 Kinh tế 2.1 [ 検査件 ] 2.1.1 quyền kiểm tra [right of inspection] [ 検査権 ]...
  • けんさごうけい

    Tin học [ 検査合計 ] kiểm tra tổng [checksum] Explanation : Từ viết tắt của SUMmation CHECK. Trong truyền thông dữ liệu, đây...
  • けんさいん

    [ 検査員 ] vs kiểm soát viên
  • けんさか

    [ 検査科 ] vs khoa xét nghiệm
  • けんさかん

    [ 検査官 ] vs kiểm thảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top