- Từ điển Nhật - Việt
けんてい
Mục lục |
[ 検定 ]
n
sự kiểm định/sự kiểm tra và phân định/kiểm định/kiểm tra trình độ
- ケンブリッジ大学英語検定: Sự kiểm tra trình độ tiếng anh của Trường đại học Cambridge
- クローン検定: sự kiểm tra và phân định dòng vô tính
[ 検定する ]
vs
kiểm định/kiểm tra và phân định/kiểm tra trình độ/kiểm tra
- 教科書を検定する: Kiểm tra và phân định giáo trình
- 免疫機能活性を検定する: Kiểm tra chức năng hoạt động của hệ thống miễn dịch
[ 賢弟 ]
/ HIỀN ĐỆ /
n
hiền đệ
Kinh tế
[ 検定 ]
kiểm nghiệm [checking/inspection/inspection test]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けんていきょうかしょ
Mục lục 1 [ 検定教科書 ] 1.1 / KIỂM ĐỊNH GIÁO KHOA THƯ / 1.2 n 1.2.1 sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt [ 検定教科書 ] / KIỂM... -
けんていきょうかい
Kinh tế [ 検定協会 ] cục kiểm nghiệm [inspection and testing bureau] -
けんていにん
Mục lục 1 [ 検定人 ] 1.1 n 1.1.1 người kiểm nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 検定人 ] 2.1.1 người kiểm nghiệm [inspector] [ 検定人 ]... -
けんていぼん
[ 献呈本 ] n sách danh sách đồ cúng tiến -
けんていしけん
Mục lục 1 [ 検定試験 ] 1.1 / KIỂM ĐỊNH THÍ NGHIỆM / 1.2 n 1.2.1 kỳ thi bằng lái/kỳ thi kiểm tra trình độ/kiểm tra trình... -
けんていしょうめいしょ
Mục lục 1 [ 検定証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận kiểm nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 検定証明書 ] 2.1.1 giấy chứng kiểm nghiệm... -
けんていけっか
Mục lục 1 [ 検定結果 ] 1.1 n 1.1.1 kết quả kiểm nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 検定結果 ] 2.1.1 kết quả kiểm nghiệm [inspection findings]... -
けんていする
Mục lục 1 [ 検定する ] 1.1 vs 1.1.1 kiểm nghiệm 1.1.2 giám định [ 検定する ] vs kiểm nghiệm giám định -
けんていりょう
Mục lục 1 [ 検定料 ] 1.1 / KIỂM ĐỊNH LIỆU / 1.2 n 1.2.1 lệ phí thi/lệ phí dự thi/tiền dự thi [ 検定料 ] / KIỂM ĐỊNH LIỆU... -
けんとう
Mục lục 1 [ 検討 ] 1.1 n 1.1.1 thảo luận/bàn luận/bàn thảo/bàn bạc/xem xét/nghiên cứu 2 [ 検討する ] 2.1 vs 2.1.1 thảo luận/bàn... -
けんとうたいよう
Tin học [ 検討対象 ] đối tượng điều tra [subject of an investigation] -
けんとうちゅう
Tin học [ 検討中 ] đang trong quá trình điều tra [under study/under investigation] -
けんとうし
[ 遣唐使 ] n công sứ/sứ thần Ghi chú: người được phái sang đi sứ nhà Đường ở Trung Quốc -
けんとうけっか
Tin học [ 検討結果 ] kết quả điều tra [results of an investigation] -
けんとうけい
Mục lục 1 [ 検糖計 ] 1.1 / KIỂM ĐƯỜNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 đồng hồ đo lượng đường trong máu [ 検糖計 ] / KIỂM ĐƯỜNG KẾ... -
けんとういいんかい
Mục lục 1 [ 検討委員会 ] 1.1 / KIỂM THẢO ỦY VIÊN HỘI / 1.2 n 1.2.1 ủy ban khảo sát [ 検討委員会 ] / KIỂM THẢO ỦY VIÊN... -
けんとうする
Mục lục 1 [ 検討する ] 1.1 vs 1.1.1 kiểm thảo 1.1.2 bàn [ 検討する ] vs kiểm thảo bàn -
けんない
Mục lục 1 [ 圏内 ] 1.1 n 1.1.1 trong khu vực/trong phạm vi 2 [ 県内 ] 2.1 / HUYỆN NỘI / 2.2 n 2.2.1 trong tỉnh [ 圏内 ] n trong khu... -
けんにん
Mục lục 1 [ 兼任 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiêm nhiệm/kiêm nhiệm 2 [ 検認 ] 2.1 / KIỂM NHẬN / 2.2 n 2.2.1 sự kiểm nhận/kiểm nhận/xác... -
けんにんぶちょう
Kinh tế [ 兼任部長 ] đồng chủ nhiệm [joint manager]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.