- Từ điển Nhật - Việt
こうきょうそうこ
Xem thêm các từ khác
-
こうきょうちつじょ
Kinh tế [ 公共秩序 ] trật tự công cộng (luật ) [public order] -
こうきょうとしょかん
Mục lục 1 [ 公共図書館 ] 1.1 / CÔNG CỘNG ĐỒ THƯ QUÁN / 1.2 n 1.2.1 Thư viện công cộng 2 Tin học 2.1 [ 公共図書館 ] 2.1.1... -
こうきょうがく
[ 交響楽 ] n nhạc giao hưởng 日本交響楽振興財団: dàn nhạc giao hưởng Nhật Bản 学校の交響楽団の演奏: buổi biểu... -
こうきょうがくだん
[ 交響楽団 ] n dàn nhạc giao hưởng 交響楽団を指揮する: chỉ huy dàn nhạc giao hưởng 大阪大学交響楽団: dàn nhạc giao... -
こうきょうしじょう
Kinh tế [ 好況市場 ] thị trường nhộn nhịp [active (or brisk, or broad) market] -
こうきょうしん
Mục lục 1 [ 公共心 ] 1.1 / CÔNG CỘNG TÂM / 1.2 n 1.2.1 tinh thần cộng đồng/tinh thần tương thân tương ái [ 公共心 ] / CÔNG... -
こうきょういく
[ 公教育 ] n giáo dục công/giáo dục công lập 急速な公教育の普及: phổ cập giáo dục công lậpnhanh chóng 公教育の民営化:... -
こうきょうさい
Mục lục 1 [ 公共債 ] 1.1 / CÔNG CỘNG TRÁI / 1.2 n 1.2.1 công trái chính phủ 2 Kinh tế 2.1 [ 公共債 ] 2.1.1 trái phiếu chính phủ... -
こうきょうせい
Mục lục 1 [ 公共性 ] 1.1 / CÔNG CỘNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính cộng đồng [ 公共性 ] / CÔNG CỘNG TÍNH / n tính cộng đồng 目的に明白な公共性が示される:... -
こうきょうりょうきん
[ 公共料金 ] n tiền công ích -
こうきゅう
Mục lục 1 [ 後宮 ] 1.1 / HẬU CUNG / 1.2 n 1.2.1 hậu cung 2 [ 恒久 ] 2.1 n 2.1.1 sự vĩnh cửu/cái không thay đổi/sự vĩnh viễn... -
こうきゅうひん
Mục lục 1 [ 高級品 ] 1.1 / CAO CẤP PHẨM / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm cao cấp/hàng xịn/đồ xịn/hàng cao cấp [ 高級品 ] / CAO CẤP... -
こうきゅうひんしつ
Mục lục 1 [ 高級品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất cao cấp 2 Kinh tế 2.1 [ 高級品質 ] 2.1.1 phẩm chất cao cấp [superior quality] [... -
こうきゅうび
Mục lục 1 [ 公休日 ] 1.1 / CÔNG HƯU NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Kỳ nghỉ hợp pháp [ 公休日 ] / CÔNG HƯU NHẬT / n Kỳ nghỉ hợp pháp... -
こうきゅうしゃ
Mục lục 1 [ 高級車 ] 1.1 / CAO CẤP XA / 1.2 n 1.2.1 ô tô cao cấp/ô tô xịn/xe xịn [ 高級車 ] / CAO CẤP XA / n ô tô cao cấp/ô... -
こうきゅうげんご
Tin học [ 高級言語 ] ngôn ngữ bậc cao [high-level language] -
こうきゅうか
Mục lục 1 [ 恒久化 ] 1.1 / HẰNG CỬU HÓA / 1.2 n 1.2.1 vĩnh cửu hoá/vĩnh viễn [ 恒久化 ] / HẰNG CỬU HÓA / n vĩnh cửu hoá/vĩnh... -
こうきゅうせい
Mục lục 1 [ 恒久性 ] 1.1 / HẰNG CỬU TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính vĩnh viễn/vĩnh viễn/vĩnh cửu [ 恒久性 ] / HẰNG CỬU TÍNH / n tính... -
こうきゅうする
Mục lục 1 [ 考究する ] 1.1 n 1.1.1 tìm tòi 1.1.2 thẩm sát 1.1.3 khảo cứu 1.1.4 khảo [ 考究する ] n tìm tòi thẩm sát khảo... -
こうく
Mục lục 1 [ 鉱区 ] 1.1 / KHOÁNG KHU / 1.2 n 1.2.1 khu khai khoáng/khu khai thác/khu mỏ/mỏ [ 鉱区 ] / KHOÁNG KHU / n khu khai khoáng/khu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.