Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうしょっかん

Mục lục

[ 好色っ漢 ]

/ HẢO SẮC HÁN /

n

kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうしょに

    [ 高所に ] n trên cao
  • こうしょびょう

    Mục lục 1 [ 高所病 ] 1.1 / CAO SỞ BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh sợ độ cao [ 高所病 ] / CAO SỞ BỆNH / n bệnh sợ độ cao
  • こうしょうだん

    [ 交渉団 ] n đoàn đàm phán
  • こうしょうにん

    Mục lục 1 [ 公証人 ] 1.1 / CÔNG CHỨNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 công chứng viên 2 Kinh tế 2.1 [ 公証人 ] 2.1.1 Công chứng viên [ 公証人...
  • こうしょうにんひよう

    [ 公証人費用 ] n phí công chứng
  • こうしょうにんやくば

    Mục lục 1 [ 公証人役場 ] 1.1 / CÔNG CHỨNG NHÂN DỊCH TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Văn phòng công chứng [ 公証人役場 ] / CÔNG CHỨNG...
  • こうしょうばりき

    Mục lục 1 [ 公称馬力 ] 1.1 / CÔNG XƯNG MÃ LỰC / 1.2 n 1.2.1 mã lực danh nghĩa/mã lực danh định [ 公称馬力 ] / CÔNG XƯNG MÃ...
  • こうしょうひよう

    Kinh tế [ 公証費用 ] phí công chứng [notarial charges]
  • こうしょうぼうえき

    Kinh tế [ 公正貿易 ] mậu dịch tự do [fair trade] Explanation : 貿易を行う両国に恩恵があるような貿易。国内の産業が大きな被害を受けるような場合、相手国が市場を開放しない場合は不公正とされる。自由貿易に代わってアメリカでいわれるようになった。
  • こうしょうがく

    Mục lục 1 [ 考証学 ] 1.1 / KHẢO CHỨNG HỌC / 1.2 n 1.2.1 khảo chứng học [ 考証学 ] / KHẢO CHỨNG HỌC / n khảo chứng học
  • こうしょうがい

    Mục lục 1 [ 公生涯 ] 1.1 / CÔNG SINH NHAI / 1.2 n 1.2.1 nghề làm dâu trăm họ [ 公生涯 ] / CÔNG SINH NHAI / n nghề làm dâu trăm...
  • こうしょうぜんぱい

    Mục lục 1 [ 公娼全廃 ] 1.1 / CÔNG XƯỚNG TOÀN PHẾ / 1.2 n 1.2.1 bãi bỏ chế độ mại dâm có giấy phép hành nghề [ 公娼全廃...
  • こうしょうじゅうおうひ

    Kỹ thuật [ 公称縦横比 ] tỷ lệ hướng danh nghĩa
  • こうしょうしほん

    Mục lục 1 [ 公称資本 ] 1.1 / CÔNG XƯNG TƯ BẢN / 1.2 n 1.2.1 Vốn cấp phép/vốn danh nghĩa/vốn danh định [ 公称資本 ] / CÔNG...
  • こうしょうしほんきん

    Mục lục 1 [ 公称資本金 ] 1.1 / CÔNG XƯNG TƯ BẢN KIM / 1.2 n 1.2.1 Vốn danh nghĩa/vốn danh định [ 公称資本金 ] / CÔNG XƯNG...
  • こうしょうけいやく

    Mục lục 1 [ 公証契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng văn bản 2 Kinh tế 2.1 [ 公証契約 ] 2.1.1 hợp đồng văn bản/hợp đồng chính...
  • こうしょういいん

    Mục lục 1 [ 交渉委員 ] 1.1 / GIAO THIỆP ỦY VIÊN / 1.2 n 1.2.1 ủy ban đàm phán [ 交渉委員 ] / GIAO THIỆP ỦY VIÊN / n ủy ban...
  • こうしょういん

    Mục lục 1 [ 交渉員 ] 1.1 / GIAO THIỆP VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Người đàm phán [ 交渉員 ] / GIAO THIỆP VIÊN / n Người đàm phán
  • こうしょうかんぜいりつ

    Mục lục 1 [ 交渉関税率 ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế thương lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 交渉関税率 ] 2.1.1 suất thuế thương lượng...
  • こうしょうする

    [ 哄笑する ] n reo cười
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top